UPMAX Thị trường hôm nay
UPMAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003848, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng JPY là ¥21.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang JPY là ¥2.02 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch UPMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04817 | -1.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04827 | -1.85% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.04817, with a 24-hour trading change of -1.92%, MAX/USDT Spot is $0.04817 and -1.92%, and MAX/USDT Perpetual is $0.04827 and -1.85%.
Bảng chuyển đổi UPMAX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MAX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 2.02JPY |
2MAX | 4.04JPY |
3MAX | 6.06JPY |
4MAX | 8.08JPY |
5MAX | 10.1JPY |
6MAX | 12.13JPY |
7MAX | 14.15JPY |
8MAX | 16.17JPY |
9MAX | 18.19JPY |
10MAX | 20.21JPY |
100MAX | 202.17JPY |
500MAX | 1,010.88JPY |
1000MAX | 2,021.76JPY |
5000MAX | 10,108.83JPY |
10000MAX | 20,217.66JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4946MAX |
2JPY | 0.9892MAX |
3JPY | 1.48MAX |
4JPY | 1.97MAX |
5JPY | 2.47MAX |
6JPY | 2.96MAX |
7JPY | 3.46MAX |
8JPY | 3.95MAX |
9JPY | 4.45MAX |
10JPY | 4.94MAX |
1000JPY | 494.61MAX |
5000JPY | 2,473.08MAX |
10000JPY | 4,946.16MAX |
50000JPY | 24,730.84MAX |
100000JPY | 49,461.69MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang JPY và JPY sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UPMAX phổ biến
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp212.98IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽1.3RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.02JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.01 USD, 1 MAX = €0.01 EUR, 1 MAX = ₹1.17 INR, 1 MAX = Rp212.98 IDR, 1 MAX = $0.02 CAD, 1 MAX = £0.01 GBP, 1 MAX = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1668 |
![]() | 0.00003184 |
![]() | 0.0013 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.005046 |
![]() | 0.01984 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.46 |
![]() | 4.56 |
![]() | 12.58 |
![]() | 0.001298 |
![]() | 0.00003192 |
![]() | 0.937 |
![]() | 0.09894 |
![]() | 0.2173 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng UPMAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UPMAX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UPMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UPMAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UPMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UPMAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi UPMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UPMAX (MAX)

Gate Launchpad Special Event: Maximize Rewards with GameFi and Earn USDT Easily
The cryptocurrency market has always presented opportunities alongside challenges. With a forward-looking vision, Gate platform continues to explore innovative approaches in asset issuance and value appreciation.

Hoppy Crypto Trading Strategies: Maximizing Returns in 2025
Discover the secrets of Hoppy Crypto trading in 2025.

PUMP Token: AI-Driven Bitcoin DeFi Yield Maximization Platform
PumpBTC is an AI-powered staking and liquidity operating system (OS) built for modular chains. It is designed to maximize Bitcoin holders’ returns through seamless integration with the DeFi ecosystem.

Berachain Airdrop 2025: How to Participate and Maximize Your Rewards
Learn how to join the Berachain 2025 airdrop, boost your BERA rewards, and get key tips and updates for crypto and Web3 enthusiasts.

Kekius Maximus (KEKIUS): Musk's new favorite concept meme
In the Internet world of 2025, Kekius Maximus rises as "Pepe the frog Emperor" and leads the Kekistani Empire.

What Is Kekius Maximus Coin And What Is Its Market Outlook In 2025?
Kekius Maximus coin caused a stir in the cryptocurrency market in 2025.