UPMAX Thị trường hôm nay
UPMAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01394. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng EUR đã giảm €-0.0005703, biểu thị mức giảm -3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng EUR là €0.1323, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007279.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang EUR là €0.01394 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch UPMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05748 | -1.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05741 | -2.08% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05748, with a 24-hour trading change of -1.45%, MAX/USDT Spot is $0.05748 and -1.45%, and MAX/USDT Perpetual is $0.05741 and -2.08%.
Bảng chuyển đổi UPMAX sang Euro
Bảng chuyển đổi MAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 0.01EUR |
2MAX | 0.02EUR |
3MAX | 0.04EUR |
4MAX | 0.05EUR |
5MAX | 0.07EUR |
6MAX | 0.08EUR |
7MAX | 0.09EUR |
8MAX | 0.11EUR |
9MAX | 0.12EUR |
10MAX | 0.14EUR |
10000MAX | 140.51EUR |
50000MAX | 702.59EUR |
100000MAX | 1,405.19EUR |
500000MAX | 7,025.98EUR |
1000000MAX | 14,051.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 71.16MAX |
2EUR | 142.32MAX |
3EUR | 213.49MAX |
4EUR | 284.65MAX |
5EUR | 355.82MAX |
6EUR | 426.98MAX |
7EUR | 498.15MAX |
8EUR | 569.31MAX |
9EUR | 640.47MAX |
10EUR | 711.64MAX |
100EUR | 7,116.44MAX |
500EUR | 35,582.2MAX |
1000EUR | 71,164.41MAX |
5000EUR | 355,822.05MAX |
10000EUR | 711,644.11MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang EUR và EUR sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UPMAX phổ biến
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.3INR |
![]() | Rp236.08IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽1.44RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.24JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.02 USD, 1 MAX = €0.01 EUR, 1 MAX = ₹1.3 INR, 1 MAX = Rp236.08 IDR, 1 MAX = $0.02 CAD, 1 MAX = £0.01 GBP, 1 MAX = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.16 |
![]() | 0.005206 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 557.96 |
![]() | 240.24 |
![]() | 0.8436 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,428.94 |
![]() | 734.24 |
![]() | 2,062.59 |
![]() | 0.221 |
![]() | 0.005185 |
![]() | 153.37 |
![]() | 16.87 |
![]() | 35.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UPMAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UPMAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UPMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UPMAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UPMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UPMAX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi UPMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UPMAX (MAX)

Evento Especial do Gate Launchpad: Maximizar Recompensas com GameFi e Ganhar USDT Facilmente
O mercado de criptomoedas sempre apresentou oportunidades juntamente com desafios. Com uma visão voltada para o futuro, a plataforma Gate continua a explorar abordagens inovadoras na emissão de ativos e valorização.

Estratégias de Negociação de Cripto Feliz: Maximizando Retornos em 2025
Descubra os segredos da negociação de criptomoedas Hoppy em 2025.

PUMP Token: Plataforma de Maximização de Rendimento DeFi de Bitcoin Impulsionada por IA
PumpBTC é um sistema operacional (SO) de staking e liquidez com energia AI construído para cadeias modulares. É projetado para maximizar os retornos dos detentores de Bitcoin através da integração perfeita com o ecossistema DeFi.

Airdrop Berachain 2025: Como Participar e Maximizar Suas Recompensas
Aprenda como participar no airdrop Berachain 2025, aumentar as suas recompensas BERA e obter dicas importantes e atualizações para entusiastas de criptomoedas e Web3.

Kekius Maximus (KEKIUS): O novo meme conceitual favorito de Musk
No mundo da Internet de 2025, Kekius Maximus surge como "Pepe, o Imperador sapo" e lidera o Império Kekistani.

O que é a moeda Kekius Maximus e qual é a sua perspectiva de mercado em 2025?
Moeda Kekius Maximus causou agitação no mercado de criptomoedas em 2025.