UPMAX Thị trường hôm nay
UPMAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01251. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng GBP đã giảm £-0.000405, biểu thị mức giảm -3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng GBP là £0.1109, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang GBP là £0.01251 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch UPMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05832 | 0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05816 | 0.95% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05832, with a 24-hour trading change of 0.72%, MAX/USDT Spot is $0.05832 and 0.72%, and MAX/USDT Perpetual is $0.05816 and 0.95%.
Bảng chuyển đổi UPMAX sang British Pound
Bảng chuyển đổi MAX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 0.01GBP |
2MAX | 0.02GBP |
3MAX | 0.03GBP |
4MAX | 0.05GBP |
5MAX | 0.06GBP |
6MAX | 0.07GBP |
7MAX | 0.08GBP |
8MAX | 0.1GBP |
9MAX | 0.11GBP |
10MAX | 0.12GBP |
10000MAX | 125.14GBP |
50000MAX | 625.72GBP |
100000MAX | 1,251.45GBP |
500000MAX | 6,257.29GBP |
1000000MAX | 12,514.58GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 79.9MAX |
2GBP | 159.81MAX |
3GBP | 239.72MAX |
4GBP | 319.62MAX |
5GBP | 399.53MAX |
6GBP | 479.44MAX |
7GBP | 559.34MAX |
8GBP | 639.25MAX |
9GBP | 719.16MAX |
10GBP | 799.06MAX |
100GBP | 7,990.67MAX |
500GBP | 39,953.39MAX |
1000GBP | 79,906.78MAX |
5000GBP | 399,533.93MAX |
10000GBP | 799,067.87MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang GBP và GBP sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UPMAX phổ biến
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.39INR |
![]() | Rp252.79IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
UPMAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽1.54RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.4JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.02 USD, 1 MAX = €0.01 EUR, 1 MAX = ₹1.39 INR, 1 MAX = Rp252.79 IDR, 1 MAX = $0.02 CAD, 1 MAX = £0.01 GBP, 1 MAX = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.34 |
![]() | 0.006002 |
![]() | 0.2457 |
![]() | 665.82 |
![]() | 271.08 |
![]() | 0.9692 |
![]() | 3.62 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,685.67 |
![]() | 809.26 |
![]() | 2,427.45 |
![]() | 0.2451 |
![]() | 0.006 |
![]() | 170.31 |
![]() | 18.62 |
![]() | 39.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng UPMAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UPMAX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UPMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UPMAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UPMAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UPMAX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UPMAX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi UPMAX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UPMAX (MAX)

Kekius Maximus (KEKIUS): meme konsep favorit baru Musk
Di dunia Internet tahun 2025, Kekius Maximus bangkit sebagai “Pepe sang Kaisar kodok” dan memimpin Kekistani Empire.

Apa Itu Koin Kekius Maximus dan Bagaimana Prospek Pasarnya Pada Tahun 2025?
Koin Kekius Maximus menimbulkan kehebohan di pasar kripto pada tahun 2025.

Token Kekius Maximus: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan pada 2025
Temukan potensi Kekius Maximus Token sebagai pemain game Web3 2025 untuk keuntungan DeFi dan integrasi dompet.

Kekius Maximus Token 2025: Bintang Muncul Web3 dan Trajectory Harga
Temukan Kekius Maximus Coin, revolusi Web3 dengan prediksi harga tahun 2025 dan potensi pertambangan.

Berapa Harga Koin Kekius Maximus? Apakah Elon Musk Akan Menyebutnya di Masa Depan?
Apakah Kekius Maximus dapat terus menarik perhatian dan menempati tempat di pasar token Meme akan tergantung pada aktivitas komunitasnya, sentimen pelaku pasar, dan perhatian Musk terhadap Kelkiu Maximus.

Token MAXSOL: Alat Tokenisasi untuk Aset Solana AI Agent
Artikel ini menggali peran revolusioner token MAXSOL sebagai alat tokenisasi untuk aset agen kecerdasan buatan Solana di platform Agents.land.