NuLinkChuyển đổi NuLink (NLK) sang Euro (EUR)

NLK/EUR: 1 NLK ≈ €0.003028 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NuLink Thị trường hôm nay

NuLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003028. Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 NLK, tổng vốn hóa thị trường của NLK tính bằng EUR là €162,774.74. Trong 24h qua, giá của NLK tính bằng EUR đã giảm €-0.0002649, biểu thị mức giảm -8.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLK tính bằng EUR là €0.196, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLK sang EUR

0.003028-8.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLK sang EUR là €0.003028 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NLK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NuLink

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NuLinkNLK/USDT
Giao ngay
$0.003401
-6.36%

The real-time trading price of NLK/USDT Spot is $0.003401, with a 24-hour trading change of -6.36%, NLK/USDT Spot is $0.003401 and -6.36%, and NLK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NuLink sang Euro

Bảng chuyển đổi NLK sang EUR

logo NuLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NLK
0EUR
2NLK
0EUR
3NLK
0EUR
4NLK
0.01EUR
5NLK
0.01EUR
6NLK
0.01EUR
7NLK
0.02EUR
8NLK
0.02EUR
9NLK
0.02EUR
10NLK
0.03EUR
100000NLK
302.81EUR
500000NLK
1,514.07EUR
1000000NLK
3,028.14EUR
5000000NLK
15,140.71EUR
10000000NLK
30,281.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NLK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NuLink
1EUR
330.23NLK
2EUR
660.47NLK
3EUR
990.7NLK
4EUR
1,320.94NLK
5EUR
1,651.17NLK
6EUR
1,981.41NLK
7EUR
2,311.64NLK
8EUR
2,641.88NLK
9EUR
2,972.11NLK
10EUR
3,302.35NLK
100EUR
33,023.55NLK
500EUR
165,117.75NLK
1000EUR
330,235.5NLK
5000EUR
1,651,177.52NLK
10000EUR
3,302,355.04NLK

Bảng chuyển đổi số tiền NLK sang EUR và EUR sang NLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NLK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLK = $0 USD, 1 NLK = €0 EUR, 1 NLK = ₹0.28 INR, 1 NLK = Rp51.27 IDR, 1 NLK = $0 CAD, 1 NLK = £0 GBP, 1 NLK = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.11
logo BTCBTC
0.005367
logo ETHETH
0.2253
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
261.77
logo BNBBNB
0.8612
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,971.45
logo TRXTRX
2,085.33
logo ADAADA
846.62
logo STETHSTETH
0.2244
logo WBTCWBTC
0.005351
logo SUISUI
172.05
logo HYPEHYPE
17.43
logo LINKLINK
40.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NuLink của bạn

01

Nhập số lượng NLK của bạn

Nhập số lượng NLK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuLink hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuLink sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NuLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuLink sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuLink sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NuLink (NLK)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.