NuLinkChuyển đổi NuLink (NLK) sang Euro (EUR)

NLK/EUR: 1 NLK ≈ €0.003249 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NuLink Thị trường hôm nay

NuLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003249. Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 NLK, tổng vốn hóa thị trường của NLK tính bằng EUR là €174,669.82. Trong 24h qua, giá của NLK tính bằng EUR đã giảm €-0.0001818, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLK tính bằng EUR là €0.196, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLK sang EUR

0.003249-5.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLK sang EUR là €0.003249 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NLK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NuLink

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NuLinkNLK/USDT
Giao ngay
$0.003601
-6.1%

The real-time trading price of NLK/USDT Spot is $0.003601, with a 24-hour trading change of -6.1%, NLK/USDT Spot is $0.003601 and -6.1%, and NLK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NuLink sang Euro

Bảng chuyển đổi NLK sang EUR

logo NuLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NLK
0EUR
2NLK
0EUR
3NLK
0EUR
4NLK
0.01EUR
5NLK
0.01EUR
6NLK
0.01EUR
7NLK
0.02EUR
8NLK
0.02EUR
9NLK
0.02EUR
10NLK
0.03EUR
100000NLK
324.94EUR
500000NLK
1,624.71EUR
1000000NLK
3,249.42EUR
5000000NLK
16,247.14EUR
10000000NLK
32,494.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NLK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NuLink
1EUR
307.74NLK
2EUR
615.49NLK
3EUR
923.23NLK
4EUR
1,230.98NLK
5EUR
1,538.73NLK
6EUR
1,846.47NLK
7EUR
2,154.22NLK
8EUR
2,461.97NLK
9EUR
2,769.71NLK
10EUR
3,077.46NLK
100EUR
30,774.63NLK
500EUR
153,873.17NLK
1000EUR
307,746.34NLK
5000EUR
1,538,731.73NLK
10000EUR
3,077,463.47NLK

Bảng chuyển đổi số tiền NLK sang EUR và EUR sang NLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NLK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLK = $0 USD, 1 NLK = €0 EUR, 1 NLK = ₹0.3 INR, 1 NLK = Rp55.02 IDR, 1 NLK = $0 CAD, 1 NLK = £0 GBP, 1 NLK = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.74
logo BTCBTC
0.005123
logo ETHETH
0.2115
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
243.17
logo BNBBNB
0.818
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,499.31
logo ADAADA
742.44
logo TRXTRX
2,017.41
logo STETHSTETH
0.2119
logo WBTCWBTC
0.005134
logo SUISUI
150.02
logo HYPEHYPE
15.8
logo LINKLINK
35.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NuLink của bạn

01

Nhập số lượng NLK của bạn

Nhập số lượng NLK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuLink hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuLink sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NuLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuLink sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuLink sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NuLink (NLK)

Аналіз цін на FET та прогноз на 2025 рік: Тенденції на ринку токенів Fetch.ai

Аналіз цін на FET та прогноз на 2025 рік: Тенденції на ринку токенів Fetch.ai

Досліджуйте прогнози цін на TOKEN на 2025 рік, вплив Fetch.ai на криптовалюту та ринкові тенденції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Новини про XRP сьогодні: Вибух цін та перебудова довгострокової вартості

Новини про XRP сьогодні: Вибух цін та перебудова довгострокової вартості

Сьогодні XRP переживає історичний поворот.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Монета Hawk Tuah: Зростання Meme Coin та Повний аналіз його волатильності ціни

Монета Hawk Tuah: Зростання Meme Coin та Повний аналіз його волатильності ціни

Суть монети Hawk Tuah - це поєднання інтернет-культури та зашифрованої спекуляції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Що таке мем-монети Трампа?

Що таке мем-монети Трампа?

TRUMP - найвища ринкова цінність політичної тематики та єдиний офіційно затверджений токен Трампа.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Що таке PancakeSwap та як купити монету CAKE?

Що таке PancakeSwap та як купити монету CAKE?

Зі зростанням екосистеми BNB Chain довгострокова вартість CAKE може продовжувати надходити на ринок.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Що таке Гіза і як купити монету GIZA?

Що таке Гіза і як купити монету GIZA?

Giza - це платформа штучного інтелекту на основі смарт-контрактів та протоколу Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.