MinimaChuyển đổi Minima (MINIMA) sang Indian Rupee (INR)

MINIMA/INR: 1 MINIMA ≈ ₹2.8 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Minima Thị trường hôm nay

Minima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINIMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.8. Với nguồn cung lưu hành là 465,166,667 MINIMA, tổng vốn hóa thị trường của MINIMA tính bằng INR là ₹109,005,220,682.01. Trong 24h qua, giá của MINIMA tính bằng INR đã giảm ₹-0.2618, biểu thị mức giảm -8.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINIMA tính bằng INR là ₹11.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINIMA sang INR

2.8-8.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINIMA sang INR là ₹2.8 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINIMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINIMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Minima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MINIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MINIMA/-- Spot is $ and 0%, and MINIMA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minima sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi MINIMA sang INR

logo MinimaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MINIMA
2.8INR
2MINIMA
5.6INR
3MINIMA
8.41INR
4MINIMA
11.21INR
5MINIMA
14.02INR
6MINIMA
16.82INR
7MINIMA
19.63INR
8MINIMA
22.43INR
9MINIMA
25.24INR
10MINIMA
28.04INR
100MINIMA
280.49INR
500MINIMA
1,402.49INR
1000MINIMA
2,804.99INR
5000MINIMA
14,024.96INR
10000MINIMA
28,049.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang MINIMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Minima
1INR
0.3565MINIMA
2INR
0.713MINIMA
3INR
1.06MINIMA
4INR
1.42MINIMA
5INR
1.78MINIMA
6INR
2.13MINIMA
7INR
2.49MINIMA
8INR
2.85MINIMA
9INR
3.2MINIMA
10INR
3.56MINIMA
1000INR
356.5MINIMA
5000INR
1,782.53MINIMA
10000INR
3,565.07MINIMA
50000INR
17,825.35MINIMA
100000INR
35,650.71MINIMA

Bảng chuyển đổi số tiền MINIMA sang INR và INR sang MINIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINIMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MINIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINIMA = $0.03 USD, 1 MINIMA = €0.03 EUR, 1 MINIMA = ₹2.8 INR, 1 MINIMA = Rp509.33 IDR, 1 MINIMA = $0.05 CAD, 1 MINIMA = £0.03 GBP, 1 MINIMA = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.294
logo BTCBTC
0.00005513
logo ETHETH
0.002231
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.008758
logo SOLSOL
0.03483
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.84
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
21.59
logo STETHSTETH
0.002228
logo WBTCWBTC
0.00005542
logo SUISUI
1.62
logo HYPEHYPE
0.1796
logo LINKLINK
0.3812

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minima của bạn

01

Nhập số lượng MINIMA của bạn

Nhập số lượng MINIMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minima hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minima sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minima sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minima sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minima sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minima sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minima (MINIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.