MinimaChuyển đổi Minima (MINIMA) sang Indian Rupee (INR)

MINIMA/INR: 1 MINIMA ≈ ₹2.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Minima Thị trường hôm nay

Minima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Minima chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 465,166,667 MINIMA, tổng vốn hóa thị trường của Minima tính bằng INR là ₹100,214,626,838.97. Trong 24h qua, giá của Minima tính bằng INR đã tăng ₹0.1203, biểu thị mức tăng +4.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minima tính bằng INR là ₹11.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINIMA sang INR

2.57+4.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINIMA sang INR là ₹2.57 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINIMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINIMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Minima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MINIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MINIMA/-- Spot is $ and 0%, and MINIMA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minima sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi MINIMA sang INR

logo MinimaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MINIMA
2.57INR
2MINIMA
5.15INR
3MINIMA
7.73INR
4MINIMA
10.31INR
5MINIMA
12.89INR
6MINIMA
15.47INR
7MINIMA
18.05INR
8MINIMA
20.63INR
9MINIMA
23.2INR
10MINIMA
25.78INR
100MINIMA
257.87INR
500MINIMA
1,289.39INR
1000MINIMA
2,578.78INR
5000MINIMA
12,893.93INR
10000MINIMA
25,787.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang MINIMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Minima
1INR
0.3877MINIMA
2INR
0.7755MINIMA
3INR
1.16MINIMA
4INR
1.55MINIMA
5INR
1.93MINIMA
6INR
2.32MINIMA
7INR
2.71MINIMA
8INR
3.1MINIMA
9INR
3.49MINIMA
10INR
3.87MINIMA
1000INR
387.77MINIMA
5000INR
1,938.89MINIMA
10000INR
3,877.79MINIMA
50000INR
19,388.95MINIMA
100000INR
38,777.91MINIMA

Bảng chuyển đổi số tiền MINIMA sang INR và INR sang MINIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINIMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MINIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINIMA = $0.03 USD, 1 MINIMA = €0.03 EUR, 1 MINIMA = ₹2.58 INR, 1 MINIMA = Rp468.26 IDR, 1 MINIMA = $0.04 CAD, 1 MINIMA = £0.02 GBP, 1 MINIMA = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3106
logo BTCBTC
0.00005741
logo ETHETH
0.002385
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.009158
logo SOLSOL
0.03878
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.53
logo TRXTRX
22.3
logo ADAADA
8.89
logo STETHSTETH
0.002385
logo WBTCWBTC
0.00005733
logo SUISUI
1.83
logo HYPEHYPE
0.1854
logo LINKLINK
0.4316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minima của bạn

01

Nhập số lượng MINIMA của bạn

Nhập số lượng MINIMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minima hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minima sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minima sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minima sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minima sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minima sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minima (MINIMA)

Что такое Solscan? Полное руководство по использованию обозревателя Блокчейн Solana

Что такое Solscan? Полное руководство по использованию обозревателя Блокчейн Solana

Solscan — это бесплатный открытый блокчейн-эксплорер данных в экосистеме Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Почему Биткойн обрушился? Прогноз цены Биткойн на 2025 год

Почему Биткойн обрушился? Прогноз цены Биткойн на 2025 год

Крах и возрождение Биткойна в сущности являются результатом tug-of-war между глобальной ликвидностью.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Цена, Как купить и случаи использования Web3 в 2025 году

Токен Paparazzi: Цена, Как купить и случаи использования Web3 в 2025 году

Изучите потенциал Paparazzi в 2025 году, узнайте, как купить на Gate, и откройте для себя его инновационные случаи использования Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейский вдохновленный токен Web3, торгующийся на Gate в 2025 году

GOCHU: Корейский вдохновленный токен Web3, торгующийся на Gate в 2025 году

Откройте для себя GOCHU, острый корейский токен в стиле Web3, который производит фурор в крипто.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Восходящая звезда Web3 и DeFi в 2025 году

MG8: Восходящая звезда Web3 и DeFi в 2025 году

Откройте для себя MG8, революционный криптотокен, трансформирующий Web3 и DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Что такое FARTCOIN?

Что такое FARTCOIN?

FARTCOIN - это мем-коин, который появился на блокчейне Solana в конце 2024 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.