Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,029.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng VND là ₫8,406,967,635,058,378.58. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng VND đã tăng ₫16.07, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng VND là ₫18,868.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,935.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08226 | 1.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0822 | 1.61% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.08226, with a 24-hour trading change of 1.49%, ELX/USDT Spot is $0.08226 and 1.49%, and ELX/USDT Perpetual is $0.0822 and 1.61%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ELX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 2,029.79VND |
2ELX | 4,059.58VND |
3ELX | 6,089.38VND |
4ELX | 8,119.17VND |
5ELX | 10,148.96VND |
6ELX | 12,178.76VND |
7ELX | 14,208.55VND |
8ELX | 16,238.35VND |
9ELX | 18,268.14VND |
10ELX | 20,297.93VND |
100ELX | 202,979.39VND |
500ELX | 1,014,896.98VND |
1000ELX | 2,029,793.96VND |
5000ELX | 10,148,969.8VND |
10000ELX | 20,297,939.6VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004926ELX |
2VND | 0.0009853ELX |
3VND | 0.001477ELX |
4VND | 0.00197ELX |
5VND | 0.002463ELX |
6VND | 0.002955ELX |
7VND | 0.003448ELX |
8VND | 0.003941ELX |
9VND | 0.004433ELX |
10VND | 0.004926ELX |
1000000VND | 492.66ELX |
5000000VND | 2,463.3ELX |
10000000VND | 4,926.6ELX |
50000000VND | 24,633.04ELX |
100000000VND | 49,266.08ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang VND và VND sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.89INR |
![]() | Rp1,251.2IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.72THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽7.62RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.82TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.88JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.08 USD, 1 ELX = €0.07 EUR, 1 ELX = ₹6.89 INR, 1 ELX = Rp1,251.2 IDR, 1 ELX = $0.11 CAD, 1 ELX = £0.06 GBP, 1 ELX = ฿2.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001175 |
![]() | 0.0000001932 |
![]() | 0.000008013 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009345 |
![]() | 0.00003122 |
![]() | 0.0001393 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 0.0755 |
![]() | 0.000008038 |
![]() | 0.03191 |
![]() | 8.7 |
![]() | 0.0004795 |
![]() | 0.0000001935 |
![]() | 0.006752 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Découvrez ELX : Remodeler l'avenir de la finance numérique
ELX utilise la technologie blockchain pour garantir des transactions sécurisées, transparentes et décentralisées sans contrôle.

Pièce ELX : La solution de liquidité DeFi d'Elixir atteint un TVL de 300 millions de dollars en 2025
Explore le protocole DeFi dElixirs et la pièce ELX, stimulant les échanges décentralisés avec plus de 300 M$ de TVL et remodelant la blockchain avec deUSD.

ELX Coin: L'avenir de la liquidité DeFi en 2025
Découvrez comment ELX Coin transforme la liquidité DeFi en 2025 avec des fonctionnalités cross-chain, une utilité de jeton et un impact Web3.

Elixir (ELX) : Leader dans les solutions de liquidité DeFi en 2025
Cet article présente l'architecture réseau innovante d'Elixir

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.

Comment se comporte le prix du jeton ELX? Quels sont les avantages uniques du jeton ELX?
Le jeton ELX se distingue sur le marché concurrentiel des cryptomonnaies par sa technologie innovante et son application étendue.