ElixirChuyển đổi Elixir (ELX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ELX/IDR: 1 ELX ≈ Rp1,765.3 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,765.3. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng IDR là Rp4,506,933,797,038,395.94. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng IDR đã giảm Rp-197.11, biểu thị mức giảm -10.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng IDR là Rp11,630.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,243.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang IDR

Rp1,765.3-10.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -10.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ElixirELX/USDT
Giao ngay
$0.117
-7.16%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1173
-6.98%

The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.117, with a 24-hour trading change of -7.16%, ELX/USDT Spot is $0.117 and -7.16%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1173 and -6.98%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ELX sang IDR

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ELX
1,845.55IDR
2ELX
3,691.1IDR
3ELX
5,536.65IDR
4ELX
7,382.2IDR
5ELX
9,227.75IDR
6ELX
11,073.3IDR
7ELX
12,918.85IDR
8ELX
14,764.4IDR
9ELX
16,609.95IDR
10ELX
18,455.5IDR
100ELX
184,555IDR
500ELX
922,775.02IDR
1000ELX
1,845,550.04IDR
5000ELX
9,227,750.22IDR
10000ELX
18,455,500.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ELX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1IDR
0.0005418ELX
2IDR
0.001083ELX
3IDR
0.001625ELX
4IDR
0.002167ELX
5IDR
0.002709ELX
6IDR
0.003251ELX
7IDR
0.003792ELX
8IDR
0.004334ELX
9IDR
0.004876ELX
10IDR
0.005418ELX
1000000IDR
541.84ELX
5000000IDR
2,709.21ELX
10000000IDR
5,418.43ELX
50000000IDR
27,092.19ELX
100000000IDR
54,184.38ELX

Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang IDR và IDR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.72 INR, 1 ELX = Rp1,765.3 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001646
logo BTCBTC
0.0000003109
logo ETHETH
0.00001254
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01472
logo BNBBNB
0.00004877
logo SOLSOL
0.0001973
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1533
logo ADAADA
0.04551
logo TRXTRX
0.1197
logo STETHSTETH
0.00001267
logo WBTCWBTC
0.0000003128
logo SUISUI
0.009702
logo HYPEHYPE
0.001041
logo LINKLINK
0.002276

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.