EasyFiChuyển đổi EasyFi (EZ) sang Brazilian Real (BRL)

EZ/BRL: 1 EZ ≈ R$0.02355 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

EasyFi Thị trường hôm nay

EasyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EZ chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02355. Với nguồn cung lưu hành là 6,373,615 EZ, tổng vốn hóa thị trường của EZ tính bằng BRL là R$816,506.69. Trong 24h qua, giá của EZ tính bằng BRL đã giảm R$-0.03912, biểu thị mức giảm -62.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EZ tính bằng BRL là R$236.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01744.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EZ sang BRL

R$0.02355-62.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EZ sang BRL là R$0.02355 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -62.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EZ/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EZ/BRL trong ngày qua.

Giao dịch EasyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EasyFiEZ/USDT
Giao ngay
$0.00433
-49.94%

The real-time trading price of EZ/USDT Spot is $0.00433, with a 24-hour trading change of -49.94%, EZ/USDT Spot is $0.00433 and -49.94%, and EZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi EasyFi sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi EZ sang BRL

logo EasyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1EZ
0.02BRL
2EZ
0.04BRL
3EZ
0.07BRL
4EZ
0.09BRL
5EZ
0.11BRL
6EZ
0.14BRL
7EZ
0.16BRL
8EZ
0.18BRL
9EZ
0.21BRL
10EZ
0.23BRL
10000EZ
235.52BRL
50000EZ
1,177.6BRL
100000EZ
2,355.21BRL
500000EZ
11,776.08BRL
1000000EZ
23,552.16BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang EZ

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo EasyFi
1BRL
42.45EZ
2BRL
84.91EZ
3BRL
127.37EZ
4BRL
169.83EZ
5BRL
212.29EZ
6BRL
254.75EZ
7BRL
297.21EZ
8BRL
339.67EZ
9BRL
382.13EZ
10BRL
424.58EZ
100BRL
4,245.89EZ
500BRL
21,229.46EZ
1000BRL
42,458.93EZ
5000BRL
212,294.67EZ
10000BRL
424,589.34EZ

Bảng chuyển đổi số tiền EZ sang BRL và BRL sang EZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EZ sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang EZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EasyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EZ = $0 USD, 1 EZ = €0 EUR, 1 EZ = ₹0.36 INR, 1 EZ = Rp65.68 IDR, 1 EZ = $0.01 CAD, 1 EZ = £0 GBP, 1 EZ = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.43
logo BTCBTC
0.0008426
logo ETHETH
0.0346
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
39.63
logo BNBBNB
0.1337
logo SOLSOL
0.5202
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
406.54
logo ADAADA
121.27
logo TRXTRX
331.36
logo STETHSTETH
0.03466
logo WBTCWBTC
0.0008444
logo SUISUI
25.03
logo HYPEHYPE
2.55
logo LINKLINK
5.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng EasyFi của bạn

01

Nhập số lượng EZ của bạn

Nhập số lượng EZ của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EasyFi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EasyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EasyFi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EasyFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EasyFi sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EasyFi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EasyFi sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi EasyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EasyFi (EZ)

عملة EZ: منصة تطوير AI متقدمة تخدم الخالقين

عملة EZ: منصة تطوير AI متقدمة تخدم الخالقين

ez1.dev هي منصة ذكاء اصطناعي تساعد الأشخاص الذين يبتكرون في تحقيق الأفكار باستخدام النماذج اللغوية الأمامية المعمقة المتقدمة وأدوات الذكاء الاصطناعي والتشغيل التلقائي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
عملة NEZHA: من الرسوم المتحركة الصينية إلى العملة الرقمية

عملة NEZHA: من الرسوم المتحركة الصينية إلى العملة الرقمية

استكشف عملة NEZHA، مستوحاة من سلسلة الرسوم المتحركة الصينية الشهيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
رمز EZSIS: الذكاء الاصطناعي Cryptocurrency لمشروع شقيقة إليزا ومساهمي ELIZA

رمز EZSIS: الذكاء الاصطناعي Cryptocurrency لمشروع شقيقة إليزا ومساهمي ELIZA

عملة EZSIS هي شقيقة إليزا، مشروع عملة رقمية مدعوم بالذكاء الاصطناعي تم إطلاقه من قبل مساهمي ELIZA.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
جيت.اي.او حوار مع بروتوكول EZswap

جيت.اي.او حوار مع بروتوكول EZswap

بروتوكول EZswap هو بروتوكول DEX للألعاب NFT وبروتوكول الذكاء الذكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-27
تطلق gate Pay BeezTrip.com لتبسيط حجز الرحلات الدولية باستخدام العملات الرقمية

تطلق gate Pay BeezTrip.com لتبسيط حجز الرحلات الدولية باستخدام العملات الرقمية

Gate Pay، بوابة الدفع الرائدة في عالم العملات الرقمية التي طورتها Gate.io، شراكة مع BeezTrip.com، موقع حجوزات الطيران والفنادق الذي يعمل بتقنية الويب 3.0. _وكالة السفر عبر الإنترنت_.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.