EasyFi Thị trường hôm nay
EasyFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EZ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009168. Với nguồn cung lưu hành là 6,373,615 EZ, tổng vốn hóa thị trường của EZ tính bằng USD là $58,433.3. Trong 24h qua, giá của EZ tính bằng USD đã giảm $-0.0004029, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EZ tính bằng USD là $43.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EZ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EZ sang USD là $0.009168 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EZ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EZ/USD trong ngày qua.
Giao dịch EasyFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009168 | -4.01% |
The real-time trading price of EZ/USDT Spot is $0.009168, with a 24-hour trading change of -4.01%, EZ/USDT Spot is $0.009168 and -4.01%, and EZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EasyFi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi EZ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EZ | 0USD |
2EZ | 0.01USD |
3EZ | 0.02USD |
4EZ | 0.03USD |
5EZ | 0.04USD |
6EZ | 0.05USD |
7EZ | 0.06USD |
8EZ | 0.07USD |
9EZ | 0.08USD |
10EZ | 0.09USD |
100000EZ | 916.8USD |
500000EZ | 4,584USD |
1000000EZ | 9,168USD |
5000000EZ | 45,840USD |
10000000EZ | 91,680USD |
Bảng chuyển đổi USD sang EZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 109.07EZ |
2USD | 218.15EZ |
3USD | 327.22EZ |
4USD | 436.3EZ |
5USD | 545.37EZ |
6USD | 654.45EZ |
7USD | 763.52EZ |
8USD | 872.6EZ |
9USD | 981.67EZ |
10USD | 1,090.75EZ |
100USD | 10,907.5EZ |
500USD | 54,537.52EZ |
1000USD | 109,075.04EZ |
5000USD | 545,375.21EZ |
10000USD | 1,090,750.43EZ |
Bảng chuyển đổi số tiền EZ sang USD và USD sang EZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang EZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EasyFi phổ biến
EasyFi | 1 EZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
EasyFi | 1 EZ |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.32JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EZ = $0.01 USD, 1 EZ = €0.01 EUR, 1 EZ = ₹0.77 INR, 1 EZ = Rp139.08 IDR, 1 EZ = $0.01 CAD, 1 EZ = £0.01 GBP, 1 EZ = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.06 |
![]() | 0.004507 |
![]() | 0.1899 |
![]() | 500.08 |
![]() | 207.38 |
![]() | 0.7337 |
![]() | 2.81 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,094.5 |
![]() | 625.07 |
![]() | 1,820.56 |
![]() | 0.1894 |
![]() | 0.004513 |
![]() | 130.7 |
![]() | 15.29 |
![]() | 30.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng EasyFi của bạn
Nhập số lượng EZ của bạn
Nhập số lượng EZ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EasyFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EasyFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EasyFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EasyFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EasyFi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EasyFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EasyFi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi EasyFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EasyFi (EZ)

NEZHAトークン:中国の興行収入王から暗号通貨投資の新たなお気に入りへ
NEZHAトークン:中国の興行収入王から暗号通貨投資の新たなお気に入りへ

EZSISトークン:Eliza's Sister ProjectおよびELIZA貢献者向けのAI暗号資産
EZSISトークンはElizaの姉妹、ELIZAの貢献者によって立ち上げられたAI暗号資産プロジェクトです。

EZswap プロトコルを使用した Gate.io AMA
EZswap プロトコルは、ゲーム NFT DEX プロトコルおよび Smart In_ion プロトコルです。

gate Pay は、仮想通貨を利用した国際フライト予約を簡素化するために BeezTrip.com を立ち上げました
Gate Payは、Gate.ioによって開発された世界最大の暗号資産決済ゲートウェイであり、Web 3.0のフライトおよびホテルOTAであるBeezTrip.comと提携しました。 _オンライン旅行代理店_.

テザーはTezosブロックチェーンに新しいUSDTトークンを発売しました
この発売により、Tezosはトークンをサポートする12番目のブロックチェーンTether_sなります。