Colony Network Thị trường hôm nay
Colony Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colony Network chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2083. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CLNY, tổng vốn hóa thị trường của Colony Network tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Colony Network tính bằng THB đã tăng ฿0.00001853, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colony Network tính bằng THB là ฿19.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLNY sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLNY sang THB là ฿0.2083 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CLNY/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLNY/THB trong ngày qua.
Giao dịch Colony Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CLNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CLNY/-- Spot is $ and 0%, and CLNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colony Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CLNY sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLNY | 0.2THB |
2CLNY | 0.41THB |
3CLNY | 0.62THB |
4CLNY | 0.83THB |
5CLNY | 1.04THB |
6CLNY | 1.24THB |
7CLNY | 1.45THB |
8CLNY | 1.66THB |
9CLNY | 1.87THB |
10CLNY | 2.08THB |
1000CLNY | 208.31THB |
5000CLNY | 1,041.59THB |
10000CLNY | 2,083.18THB |
50000CLNY | 10,415.93THB |
100000CLNY | 20,831.87THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CLNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4.8CLNY |
2THB | 9.6CLNY |
3THB | 14.4CLNY |
4THB | 19.2CLNY |
5THB | 24CLNY |
6THB | 28.8CLNY |
7THB | 33.6CLNY |
8THB | 38.4CLNY |
9THB | 43.2CLNY |
10THB | 48CLNY |
100THB | 480.03CLNY |
500THB | 2,400.16CLNY |
1000THB | 4,800.33CLNY |
5000THB | 24,001.68CLNY |
10000THB | 48,003.37CLNY |
Bảng chuyển đổi số tiền CLNY sang THB và THB sang CLNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CLNY sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CLNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colony Network phổ biến
Colony Network | 1 CLNY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp95.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Colony Network | 1 CLNY |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.91JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLNY = $0.01 USD, 1 CLNY = €0.01 EUR, 1 CLNY = ₹0.53 INR, 1 CLNY = Rp95.81 IDR, 1 CLNY = $0.01 CAD, 1 CLNY = £0 GBP, 1 CLNY = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.789 |
![]() | 0.000145 |
![]() | 0.005954 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.02307 |
![]() | 0.09734 |
![]() | 15.16 |
![]() | 78.92 |
![]() | 56.73 |
![]() | 22.28 |
![]() | 0.00596 |
![]() | 0.0001451 |
![]() | 0.4572 |
![]() | 4.66 |
![]() | 1.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colony Network của bạn
Nhập số lượng CLNY của bạn
Nhập số lượng CLNY của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colony Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colony Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colony Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colony Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colony Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colony Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colony Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colony Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colony Network (CLNY)

ما هو USDC؟ ما تأثير قانون Genesis Act الأمريكي؟
يو إس دي سي عملة مستقرة مرتبطة 1:1 بالدولار الأمريكي.

توقعات سعر الذهب لعام 2025: الفرص والتحديات التي تدفعها عوامل متعددة
في عام 2025، استمرت سوق الذهب بزخم قوي في السنوات الأخيرة، حيث وصلت الأسعار مرارًا وتكرارًا إلى أعلى مستويات جديدة.

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025
اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق
استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3
اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.