Colony NetworkChuyển đổi Colony Network (CLNY) sang Euro (EUR)

CLNY/EUR: 1 CLNY ≈ €0.005782 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Colony Network Thị trường hôm nay

Colony Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CLNY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005782. Với nguồn cung lưu hành là 0 CLNY, tổng vốn hóa thị trường của CLNY tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CLNY tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CLNY tính bằng EUR là €0.5282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005468.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLNY sang EUR

0.005782--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLNY sang EUR là €0.005782 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CLNY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLNY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Colony Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CLNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CLNY/-- Spot is $ and 0%, and CLNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Colony Network sang Euro

Bảng chuyển đổi CLNY sang EUR

logo Colony NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CLNY
0EUR
2CLNY
0.01EUR
3CLNY
0.01EUR
4CLNY
0.02EUR
5CLNY
0.02EUR
6CLNY
0.03EUR
7CLNY
0.04EUR
8CLNY
0.04EUR
9CLNY
0.05EUR
10CLNY
0.05EUR
100000CLNY
578.28EUR
500000CLNY
2,891.4EUR
1000000CLNY
5,782.81EUR
5000000CLNY
28,914.05EUR
10000000CLNY
57,828.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CLNY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Colony Network
1EUR
172.92CLNY
2EUR
345.85CLNY
3EUR
518.77CLNY
4EUR
691.7CLNY
5EUR
864.63CLNY
6EUR
1,037.55CLNY
7EUR
1,210.48CLNY
8EUR
1,383.41CLNY
9EUR
1,556.33CLNY
10EUR
1,729.26CLNY
100EUR
17,292.62CLNY
500EUR
86,463.14CLNY
1000EUR
172,926.29CLNY
5000EUR
864,631.47CLNY
10000EUR
1,729,262.95CLNY

Bảng chuyển đổi số tiền CLNY sang EUR và EUR sang CLNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CLNY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CLNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Colony Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLNY = $0.01 USD, 1 CLNY = €0.01 EUR, 1 CLNY = ₹0.54 INR, 1 CLNY = Rp97.92 IDR, 1 CLNY = $0.01 CAD, 1 CLNY = £0 GBP, 1 CLNY = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.06
logo BTCBTC
0.005182
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
240.55
logo BNBBNB
0.8415
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,449.94
logo ADAADA
742.54
logo TRXTRX
2,054.92
logo STETHSTETH
0.22
logo WBTCWBTC
0.005184
logo SUISUI
153.91
logo HYPEHYPE
17.06
logo LINKLINK
35.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Colony Network của bạn

01

Nhập số lượng CLNY của bạn

Nhập số lượng CLNY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colony Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colony Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colony Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Colony Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colony Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colony Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colony Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colony Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Colony Network (CLNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.