Colony Network Thị trường hôm nay
Colony Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CLNY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04547. Với nguồn cung lưu hành là 0 CLNY, tổng vốn hóa thị trường của CLNY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CLNY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000009096, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CLNY tính bằng CNY là ¥4.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004304.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLNY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLNY sang CNY là ¥0.04547 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CLNY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLNY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Colony Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CLNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CLNY/-- Spot is $ and 0%, and CLNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colony Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CLNY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLNY | 0.04CNY |
2CLNY | 0.09CNY |
3CLNY | 0.13CNY |
4CLNY | 0.18CNY |
5CLNY | 0.22CNY |
6CLNY | 0.27CNY |
7CLNY | 0.31CNY |
8CLNY | 0.36CNY |
9CLNY | 0.4CNY |
10CLNY | 0.45CNY |
10000CLNY | 454.71CNY |
50000CLNY | 2,273.59CNY |
100000CLNY | 4,547.19CNY |
500000CLNY | 22,735.95CNY |
1000000CLNY | 45,471.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CLNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 21.99CLNY |
2CNY | 43.98CLNY |
3CNY | 65.97CLNY |
4CNY | 87.96CLNY |
5CNY | 109.95CLNY |
6CNY | 131.94CLNY |
7CNY | 153.94CLNY |
8CNY | 175.93CLNY |
9CNY | 197.92CLNY |
10CNY | 219.91CLNY |
100CNY | 2,199.15CLNY |
500CNY | 10,995.79CLNY |
1000CNY | 21,991.59CLNY |
5000CNY | 109,957.99CLNY |
10000CNY | 219,915.98CLNY |
Bảng chuyển đổi số tiền CLNY sang CNY và CNY sang CLNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CLNY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CLNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colony Network phổ biến
Colony Network | 1 CLNY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Colony Network | 1 CLNY |
---|---|
![]() | ₽0.6RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.93JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLNY = $0.01 USD, 1 CLNY = €0.01 EUR, 1 CLNY = ₹0.54 INR, 1 CLNY = Rp97.8 IDR, 1 CLNY = $0.01 CAD, 1 CLNY = £0 GBP, 1 CLNY = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.41 |
![]() | 0.0006519 |
![]() | 0.02688 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.79 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 0.4076 |
![]() | 70.91 |
![]() | 318.62 |
![]() | 93.68 |
![]() | 257.55 |
![]() | 0.02696 |
![]() | 0.0006542 |
![]() | 19.09 |
![]() | 1.98 |
![]() | 4.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colony Network của bạn
Nhập số lượng CLNY của bạn
Nhập số lượng CLNY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colony Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colony Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colony Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colony Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colony Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colony Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colony Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colony Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colony Network (CLNY)

Altura Crypto: The Leading NFT Gaming Platform in 2025
Discover Alturas revolutionary impact on NFT gaming in 2025.

XRP Price Trends and 2025 Outlook
XRP shows a complex price movement and long-term potential coexist in 2025.

Giga Chad Coin: Price Analysis and Trading Guide for 2025
Discover the explosive potential of Giga Chad Coin in 2025.

Bitcoin USD Price and 2025 Price Outlook
Bitcoin is expected to reach or surpass the $200,000 mark by the end of 2025.

Morpho Crypto: 2025 Market Analysis and Comparison with Aave
Explore Morphos revolutionary impact on DeFi lending

Saitama Coin in 2025: Price, Staking, and Market Cap Analysis
Discover Saitama coins potential in 2025: price surge predictions