Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.007829. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,410,907.11 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng CAD là $6,673,376.05. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng CAD đã tăng $0.0001695, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng CAD là $0.324, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007465.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang CAD là $0.007829 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005768 | 1.91% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.005768, with a 24-hour trading change of 1.91%, CSIX/USDT Spot is $0.005768 and 1.91%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi CSIX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi CAD sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang CAD và CAD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CSIX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CAD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.48 INR, 1 CSIX = Rp87.56 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.9 |
![]() | 0.003508 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 368.43 |
![]() | 168.62 |
![]() | 0.5687 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.88 |
![]() | 1,981.2 |
![]() | 1,320.7 |
![]() | 552.82 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 0.003518 |
![]() | 10.89 |
![]() | 112.56 |
![]() | 26.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Kekuatan dan Kripto: Di Dalam Makan Malam Trump
Makan malam terenkripsi Trump telah melampaui kegiatan komersial biasa dan sebenarnya telah menjadi sebuah peristiwa simbolis dari tokenisasi pengaruh politik.

Bagaimana Membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025: Panduan Lengkap untuk Investor
Temukan panduan terbaik untuk membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025.

Dengan Total Pasokan XRP Ditentukan pada 100 Miliar, Berapa Banyak Nilainya di Masa Depan?
Nilai masa depan XRP akan bergantung pada apakah Ripple dapat mengubah kemitraan bank menjadi likuiditas on-chain.

Elderglade (ELDE): membawa masuk era baru ekosistem gaming Web3
Elderglade adalah ekosistem permainan hibrida pertama di dunia yang menggabungkan permainan seluler dengan MMORPG

Apa itu koin ELDE? Bagaimana cara membeli dan bergabung dengan Ekosistem Gaming Elderglade
Elderglade telah berhasil menyelesaikan ketidakseimbangan jangka panjang di bidang GameFi melalui konsep prioritas kesenangan bermain, dan tokennya ELDE sedang memicu gelombang baru GameFi.

Token Elderglade (ELDE) Kini Tersedia di Gate: Ekosistem Permainan Web3 Berkembang
Temukan Elderglade (ELDE), ekosistem game Web3 revolusioner yang menggabungkan pengalaman bermain game seluler dan MMORPG.