CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Thai Baht (THB)

CSIX/THB: 1 CSIX ≈ ฿0.1926 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1926. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,410,065.29 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng THB là ฿3,992,372,195.27. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng THB đã tăng ฿0.003634, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng THB là ฿7.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1815.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang THB

฿0.1926+1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang THB là ฿0.1926 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.005886
2.9%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.005886, with a 24-hour trading change of 2.9%, CSIX/USDT Spot is $0.005886 and 2.9%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CSIX sang THB

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CSIX
0.19THB
2CSIX
0.39THB
3CSIX
0.58THB
4CSIX
0.78THB
5CSIX
0.98THB
6CSIX
1.17THB
7CSIX
1.37THB
8CSIX
1.57THB
9CSIX
1.76THB
10CSIX
1.96THB
1000CSIX
196.57THB
5000CSIX
982.88THB
10000CSIX
1,965.77THB
50000CSIX
9,828.87THB
100000CSIX
19,657.74THB

Bảng chuyển đổi THB sang CSIX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1THB
5.08CSIX
2THB
10.17CSIX
3THB
15.26CSIX
4THB
20.34CSIX
5THB
25.43CSIX
6THB
30.52CSIX
7THB
35.6CSIX
8THB
40.69CSIX
9THB
45.78CSIX
10THB
50.87CSIX
100THB
508.7CSIX
500THB
2,543.52CSIX
1000THB
5,087.05CSIX
5000THB
25,435.26CSIX
10000THB
50,870.52CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang THB và THB sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSIX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.49 INR, 1 CSIX = Rp88.59 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8256
logo BTCBTC
0.0001435
logo ETHETH
0.006005
logo USDTUSDT
15.14
logo XRPXRP
6.96
logo BNBBNB
0.02329
logo SOLSOL
0.1011
logo USDCUSDC
15.17
logo DOGEDOGE
82.02
logo TRXTRX
52.85
logo ADAADA
22.82
logo STETHSTETH
0.006025
logo WBTCWBTC
0.0001436
logo HYPEHYPE
0.4369
logo SUISUI
4.67
logo LINKLINK
1.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.