今日Initia市场价格
与昨天相比,Initia价格涨。
Initia转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹62.8。基于148,750,000 INIT的流通量,Initia以INR计算的总市值为₹780,500,509,240.65。 过去24小时,Initia以INR计算的交易价增加了₹4.42,涨幅为+7.5%。从历史上看,Initia以INR计算的历史最高价为₹82.2。相比之下,Initia以INR计算的历史最低价为₹48.92。
1INIT兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 INIT 兑换 INR 的汇率为 ₹62.8 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +7.5% ,Gate.io的 INIT/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 INIT/INR 的历史变化数据。
交易Initia
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.758 | 7.76% | |
![]() 永续 | $0.7579 | 8.35% |
INIT/USDT 的现货实时交易价格为 $0.758,24小时内的交易变化趋势为7.76%, INIT/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.758 和 7.76%,INIT/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.7579 和 8.35%。
Initia兑换到Indian Rupee转换表
INIT兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INIT | 62.8INR |
2INIT | 125.61INR |
3INIT | 188.42INR |
4INIT | 251.22INR |
5INIT | 314.03INR |
6INIT | 376.84INR |
7INIT | 439.65INR |
8INIT | 502.45INR |
9INIT | 565.26INR |
10INIT | 628.07INR |
100INIT | 6,280.71INR |
500INIT | 31,403.58INR |
1000INIT | 62,807.17INR |
5000INIT | 314,035.88INR |
10000INIT | 628,071.76INR |
INR兑换到INIT转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.01592INIT |
2INR | 0.03184INIT |
3INR | 0.04776INIT |
4INR | 0.06368INIT |
5INR | 0.0796INIT |
6INR | 0.09553INIT |
7INR | 0.1114INIT |
8INR | 0.1273INIT |
9INR | 0.1432INIT |
10INR | 0.1592INIT |
10000INR | 159.21INIT |
50000INR | 796.08INIT |
100000INR | 1,592.17INIT |
500000INR | 7,960.87INIT |
1000000INR | 15,921.74INIT |
上述 INIT 兑换 INR 和INR 兑换 INIT 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 INIT 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 INR 兑换 INIT 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Initia兑换
上表列出了 1 INIT 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 INIT = $0.75 USD、1 INIT = €0.68 EUR、1 INIT = ₹63.03 INR、1 INIT = Rp11,445.57 IDR、1 INIT = $1.02 CAD、1 INIT = £0.57 GBP、1 INIT = ฿24.89 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
DOGE兑INR
ADA兑INR
TRX兑INR
STETH兑INR
WBTC兑INR
SUI兑INR
SMART兑INR
LINK兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.2779 |
![]() | 0.0000627 |
![]() | 0.00327 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.01009 |
![]() | 0.04104 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.37 |
![]() | 8.68 |
![]() | 24.2 |
![]() | 0.003268 |
![]() | 0.00006276 |
![]() | 1.85 |
![]() | 5,054.88 |
![]() | 0.4261 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入Initia金额
输入INIT金额
输入INIT金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Initia 转换为 INR,以方便您使用。
如何购买Initia视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Initia兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上Initia到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Initia到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将Initia转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关Initia (INIT)的最新资讯

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la
Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto