今日Ordinals市場價格
與昨天相比,Ordinals價格漲。
Ordinals轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£6.71。基於21,000,000 ORDI的流通量,Ordinals以GBP計算的總市值為£105,944,767.84。 過去24小時,Ordinals以GBP計算的交易價增加了£0.2931,漲幅為+4.61%。從歷史上看,Ordinals以GBP計算的歷史最高價為£72.47。相比之下,Ordinals以GBP計算的歷史最低價為£1.42。
1ORDI兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ORDI 兌換 GBP 的匯率為 £6.71 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.61% ,Gate的 ORDI/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ORDI/GBP 的歷史變化數據。
交易Ordinals
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $8.92 | 5.39% | |
![]() 現貨 | $8.91 | 5.2% | |
![]() 永續 | $8.9 | 5.32% |
ORDI/USDT 的現貨即時交易價格為 $8.92,24小時內的交易變化趨勢為5.39%, ORDI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$8.92 和 5.39%,ORDI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$8.9 和 5.32%。
Ordinals兌換到British Pound轉換表
ORDI兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ORDI | 6.65GBP |
2ORDI | 13.31GBP |
3ORDI | 19.96GBP |
4ORDI | 26.62GBP |
5ORDI | 33.27GBP |
6ORDI | 39.93GBP |
7ORDI | 46.58GBP |
8ORDI | 53.24GBP |
9ORDI | 59.89GBP |
10ORDI | 66.55GBP |
100ORDI | 665.53GBP |
500ORDI | 3,327.68GBP |
1000ORDI | 6,655.36GBP |
5000ORDI | 33,276.81GBP |
10000ORDI | 66,553.62GBP |
GBP兌換到ORDI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1502ORDI |
2GBP | 0.3005ORDI |
3GBP | 0.4507ORDI |
4GBP | 0.601ORDI |
5GBP | 0.7512ORDI |
6GBP | 0.9015ORDI |
7GBP | 1.05ORDI |
8GBP | 1.2ORDI |
9GBP | 1.35ORDI |
10GBP | 1.5ORDI |
1000GBP | 150.25ORDI |
5000GBP | 751.27ORDI |
10000GBP | 1,502.54ORDI |
50000GBP | 7,512.73ORDI |
100000GBP | 15,025.47ORDI |
上述 ORDI 兌換 GBP 和GBP 兌換 ORDI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ORDI 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 GBP 兌換 ORDI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ordinals兌換
上表列出了 1 ORDI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ORDI = $8.86 USD、1 ORDI = €8.01 EUR、1 ORDI = ₹747.29 INR、1 ORDI = Rp135,693.29 IDR、1 ORDI = $12.13 CAD、1 ORDI = £6.72 GBP、1 ORDI = ฿295.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
HYPE兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 34.23 |
![]() | 0.006325 |
![]() | 0.2565 |
![]() | 665.47 |
![]() | 303.86 |
![]() | 0.9984 |
![]() | 4.19 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,417.93 |
![]() | 2,472.8 |
![]() | 962.94 |
![]() | 0.2567 |
![]() | 0.006308 |
![]() | 18.56 |
![]() | 201.62 |
![]() | 47.19 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Ordinals金額
輸入ORDI金額
輸入ORDI金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ordinals 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Ordinals影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ordinals兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Ordinals到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ordinals到British Pound的匯率?
4.我可以將Ordinals轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Ordinals (ORDI)的最新資訊

Ordi Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Bitcoin vào năm 2025
Khám phá Ordi, token NFT đột phá dựa trên Bitcoin.

ORDI Coin là gì? Tìm hiểu về token BRC-20 đầu tiên được niêm yết trên Binance
Đầu năm 2023, hệ sinh thái Bitcoin chứng kiến một bước ngoặt lớn với sự ra đời của chuẩn token mới mang tên BRC-20.

SATS (Ordinals) là gì? Đây là meme coin nổi bật nhất trong hệ sinh thái blockchain Bitcoin
Trong khi Ethereum, Solana và các Layer 2 đang chiếm spotlight của thị trường meme coin, Bitcoin blockchain – nơi khai sinh của crypto – cũng đã chính thức bước vào cuộc chơi với sự xuất hiện của Ordinals.

ORDI là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tương lai của Bitcoin NFT?
Giao thức ORDI đã tiêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin, thúc đẩy sự đổi mới của NFT và tăng trưởng phí giao dịch.

Outlook cho ORDI khi Vốn hóa thị trường cao của những Altcoins đã được thiết lập trở lại và tăng trưởng của chúng?
Trong 24 giờ qua, các đồng tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao đã có một sự giảm nhẹ sau cuộc hỗn loạn gần đây do các biện pháp quy régulation ở Hàn Quốc

Người sáng lập của Ordinals đã phát hành rune khởi tạo, và Wormhole đã thông báo về việc bắt đầu đòi hỏi airdrop. Giai đoạn mới của chương trình phí funding của Arbitrum Foundation.