今日Elysium市場價格
與昨天相比,Elysium價格漲。
Elysium轉換為Turkish Lira (TRY)的當前價格為₺0.1515。基於375,553,313.78 ELY的流通量,Elysium以TRY計算的總市值為₺1,942,184,109.48。 過去24小時,Elysium以TRY計算的交易價增加了₺0.003302,漲幅為+2.23%。從歷史上看,Elysium以TRY計算的歷史最高價為₺6.1。相比之下,Elysium以TRY計算的歷史最低價為₺0.08714。
1ELY兌換到TRY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ELY 兌換 TRY 的匯率為 ₺0.1515 TRY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.23% ,Gate的 ELY/TRY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ELY/TRY 的歷史變化數據。
交易Elysium
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.004445 | 2.72% |
ELY/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.004445,24小時內的交易變化趨勢為2.72%, ELY/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.004445 和 2.72%,ELY/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Elysium兌換到Turkish Lira轉換表
ELY兌換到TRY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ELY | 0.15TRY |
2ELY | 0.3TRY |
3ELY | 0.45TRY |
4ELY | 0.6TRY |
5ELY | 0.75TRY |
6ELY | 0.9TRY |
7ELY | 1.06TRY |
8ELY | 1.21TRY |
9ELY | 1.36TRY |
10ELY | 1.51TRY |
1000ELY | 151.51TRY |
5000ELY | 757.56TRY |
10000ELY | 1,515.13TRY |
50000ELY | 7,575.68TRY |
100000ELY | 15,151.37TRY |
TRY兌換到ELY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TRY | 6.6ELY |
2TRY | 13.2ELY |
3TRY | 19.8ELY |
4TRY | 26.4ELY |
5TRY | 33ELY |
6TRY | 39.6ELY |
7TRY | 46.2ELY |
8TRY | 52.8ELY |
9TRY | 59.4ELY |
10TRY | 66ELY |
100TRY | 660ELY |
500TRY | 3,300.03ELY |
1000TRY | 6,600.06ELY |
5000TRY | 33,000.31ELY |
10000TRY | 66,000.62ELY |
上述 ELY 兌換 TRY 和TRY 兌換 ELY 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ELY 兌換TRY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 TRY 兌換 ELY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Elysium兌換
上表列出了 1 ELY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ELY = $0 USD、1 ELY = €0 EUR、1 ELY = ₹0.37 INR、1 ELY = Rp67.34 IDR、1 ELY = $0.01 CAD、1 ELY = £0 GBP、1 ELY = ฿0.15 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TRY
ETH兌TRY
USDT兌TRY
XRP兌TRY
BNB兌TRY
SOL兌TRY
USDC兌TRY
DOGE兌TRY
TRX兌TRY
ADA兌TRY
STETH兌TRY
WBTC兌TRY
HYPE兌TRY
SUI兌TRY
LINK兌TRY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TRY、ETH 兌換 TRY、USDT 兌換 TRY、BNB 兌換TRY、SOL 兌換 TRY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7648 |
![]() | 0.0001396 |
![]() | 0.0056 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.62 |
![]() | 0.02201 |
![]() | 0.09436 |
![]() | 14.65 |
![]() | 77.26 |
![]() | 53.59 |
![]() | 21.82 |
![]() | 0.005638 |
![]() | 0.0001391 |
![]() | 0.422 |
![]() | 4.59 |
![]() | 1.06 |
上表為您提供了將任意數量的Turkish Lira兌換成熱門貨幣的功能,包括 TRY 兌換 GT,TRY 兌換 USDT,TRY 兌換 BTC,TRY 兌換 ETH,TRY 兌換 USBT,TRY 兌換 PEPE,TRY 兌換 EIGEN,TRY 兌換OG 等。
輸入Elysium金額
輸入ELY金額
輸入ELY金額
選擇Turkish Lira
在下拉菜單中點擊選擇Turkish Lira或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Elysium 轉換為 TRY,以方便您使用。
如何購買Elysium影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Elysium兌換Turkish Lira (TRY) 轉換器?
2.此頁面上Elysium到Turkish Lira的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Elysium到Turkish Lira的匯率?
4.我可以將Elysium轉換為Turkish Lira之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Turkish Lira (TRY)嗎?
了解有關Elysium (ELY)的最新資訊

Token LAVAELYSIUM: Trái tim của hệ sinh thái game Blockchain Vulcan Forged
Khám phá token LAVAELYSIUM và khám phá hệ sinh thái trò chơi blockchain Vulcan Forged.

ELYS: Ví tiền và sự trừu tượng chuỗi thúc đẩy tích hợp DeFi và quản lý tài sản chuỗi cross
Là một nền tảng blockchain Layer 1 đổi mới, Elys Network cam kết giải quyết vấn đề phân mảnh trong hệ sinh thái DeFi hiện tại.

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Legends of Elysium là sự kết hợp miễn phí của Trò chơi thẻ giao dịch & Trò chơi đề xuất để định hình lại tương lai của trò chơi và thu hút hàng triệu người chơi vào web3. Được phát triển từ năm 2021, nó kết hợp những tính năng tốt nhất của cả thế giới web2 và web3. Hãy tưởng tượng một trò ch