今日Hermez Network市場價格
與昨天相比,Hermez Network價格跌。
HEZ轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$112.41。加密貨幣流通量為0 HEZ,HEZ以TWD計算的總市值為NT$0。 過去24小時,HEZ以TWD計算的交易價減少了NT$-0.8175,跌幅為-0.72%。從歷史上看,HEZ以TWD計算的歷史最高價為NT$328.94。 相比之下,HEZ以TWD計算的歷史最低價為NT$57.8。
1HEZ兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HEZ 兌換 TWD 的匯率為 NT$112.41 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.72% ,Gate.io的 HEZ/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HEZ/TWD 的歷史變化數據。
交易Hermez Network
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
HEZ/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, HEZ/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,HEZ/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hermez Network兌換到New Taiwan Dollar轉換表
HEZ兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HEZ | 112.41TWD |
2HEZ | 224.83TWD |
3HEZ | 337.25TWD |
4HEZ | 449.66TWD |
5HEZ | 562.08TWD |
6HEZ | 674.5TWD |
7HEZ | 786.92TWD |
8HEZ | 899.33TWD |
9HEZ | 1,011.75TWD |
10HEZ | 1,124.17TWD |
100HEZ | 11,241.71TWD |
500HEZ | 56,208.59TWD |
1000HEZ | 112,417.18TWD |
5000HEZ | 562,085.92TWD |
10000HEZ | 1,124,171.84TWD |
TWD兌換到HEZ轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.008895HEZ |
2TWD | 0.01779HEZ |
3TWD | 0.02668HEZ |
4TWD | 0.03558HEZ |
5TWD | 0.04447HEZ |
6TWD | 0.05337HEZ |
7TWD | 0.06226HEZ |
8TWD | 0.07116HEZ |
9TWD | 0.08005HEZ |
10TWD | 0.08895HEZ |
100000TWD | 889.54HEZ |
500000TWD | 4,447.71HEZ |
1000000TWD | 8,895.43HEZ |
5000000TWD | 44,477.18HEZ |
10000000TWD | 88,954.37HEZ |
上述 HEZ 兌換 TWD 和TWD 兌換 HEZ 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HEZ 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 TWD 兌換 HEZ 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hermez Network兌換
上表列出了 1 HEZ 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HEZ = $3.52 USD、1 HEZ = €3.15 EUR、1 HEZ = ₹294.07 INR、1 HEZ = Rp53,397.47 IDR、1 HEZ = $4.77 CAD、1 HEZ = £2.64 GBP、1 HEZ = ฿116.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
ADA兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
LINK兌TWD
AVAX兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7274 |
![]() | 0.0001511 |
![]() | 0.00625 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 0.09233 |
![]() | 15.66 |
![]() | 71.56 |
![]() | 20.06 |
![]() | 57.95 |
![]() | 0.006268 |
![]() | 0.0001513 |
![]() | 4.09 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.6854 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Hermez Network金額
輸入HEZ金額
輸入HEZ金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hermez Network 轉換為 TWD,以方便您使用。
如何購買Hermez Network影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hermez Network兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Hermez Network到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hermez Network到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Hermez Network轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Hermez Network (HEZ)的最新資訊

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

FIS là gì?
Token FIS là mã thông báo tiện ích bản địa của giao thức StaFi, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của giao thức StaFi.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Gate.io Báo cáo Dự trữ: Tổng 10.865 Tỷ Đô, Dư 2.415 Tỷ
Gate.io đã phát hành báo cáo Bằng chứng dự trữ mới nhất của mình.

Hướng dẫn về việc Ra mắt Puffverse (PFVS) trên Gate.io Launchpad
PuffVerse là một nền tảng trò chơi siêu thế giới được xây dựng trên chuỗi Ronin, tập trung vào mô hình chơi để kiếm (P2E).