今日Alvey Chain市場價格
與昨天相比,Alvey Chain價格漲。
Alvey Chain轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.01979。基於116,771,480.36 WALV的流通量,Alvey Chain以CNY計算的總市值為¥16,306,156.12。 過去24小時,Alvey Chain以CNY計算的交易價增加了¥0.0005276,漲幅為+2.740000%。從歷史上看,Alvey Chain以CNY計算的歷史最高價為¥0.5078。相比之下,Alvey Chain以CNY計算的歷史最低價為¥0.018。
1WALV兌換到CNY價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 WALV 兌 CNY 的匯率為 ¥0.01979 CNY,過去24小時內變動幅度為 +2.740000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (WALV/CNY 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 WALV/CNY 的歷史變化數據。
交易Alvey Chain
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002808 | +1.330000% |
WALV/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002808,24小時內的交易變化趨勢為+1.330000%, WALV/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002808 和 +1.330000%,WALV/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Alvey Chain兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
WALV兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WALV | 0.01CNY |
2WALV | 0.03CNY |
3WALV | 0.05CNY |
4WALV | 0.07CNY |
5WALV | 0.09CNY |
6WALV | 0.11CNY |
7WALV | 0.13CNY |
8WALV | 0.15CNY |
9WALV | 0.17CNY |
10WALV | 0.19CNY |
10000WALV | 197.98CNY |
50000WALV | 989.91CNY |
100000WALV | 1,979.83CNY |
500000WALV | 9,899.16CNY |
1000000WALV | 19,798.33CNY |
CNY兌換到WALV轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 50.5WALV |
2CNY | 101.01WALV |
3CNY | 151.52WALV |
4CNY | 202.03WALV |
5CNY | 252.54WALV |
6CNY | 303.05WALV |
7CNY | 353.56WALV |
8CNY | 404.07WALV |
9CNY | 454.58WALV |
10CNY | 505.09WALV |
100CNY | 5,050.93WALV |
500CNY | 25,254.65WALV |
1000CNY | 50,509.3WALV |
5000CNY | 252,546.52WALV |
10000CNY | 505,093.04WALV |
上述 WALV 兌換 CNY 和CNY 兌換 WALV 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 WALV 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 WALV 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Alvey Chain兌換
上表列出了 1 WALV 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WALV = $0 USD、1 WALV = €0 EUR、1 WALV = ₹0.23 INR、1 WALV = Rp42.58 IDR、1 WALV = $0 CAD、1 WALV = £0 GBP、1 WALV = ฿0.09 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
SMART兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.34 |
![]() | 0.0006669 |
![]() | 0.02911 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4873 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,625.75 |
![]() | 258.65 |
![]() | 429.01 |
![]() | 0.02917 |
![]() | 121.82 |
![]() | 0.0006668 |
![]() | 1.89 |
![]() | 25.48 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
如何將 Alvey Chain (WALV) 兌換為 Chinese Renminbi Yuan (CNY)
輸入WALV金額
輸入WALV金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇CNY或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Alvey Chain 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Alvey Chain兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Alvey Chain到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Alvey Chain到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Alvey Chain轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Alvey Chain (WALV)的最新資訊

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS
Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.

Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch
Trong thế giới giao dịch, chiến lược Martingale nổi bật như một trong những kỹ thuật quản lý rủi ro phổ biến nhất.

Tiền mã hóa chống ASIC là gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, hoạt động đào coin đóng vai trò

Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, “smart contract” hay hợp đồng thông minh đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc.

Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT
Khi NFT vượt khỏi giới hạn của những bức ảnh đại diện đơn thuần, nghệ thuật generative đang thu hút sự chú ý nhờ tính sáng tạo

Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng
Khi Web3 ngày càng phát triển, người dùng đang tìm kiếm các nền tảng uy tín với các ứng dụng phi tập trung (dApp) chất lượng