FreelaFREL sang IDR:Chuyển đổi Freela (FREL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FREL/IDR: 1 FREL ≈ Rp3.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Freela Thị trường hôm nay

Freela đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Freela chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 FREL, tổng vốn hóa thị trường của Freela tính bằng IDR là Rp3,528,642,413,650.64. Trong 24h qua, giá của Freela tính bằng IDR đã tăng Rp0.03486, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Freela tính bằng IDR là Rp594.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FREL sang IDR

Rp3.09+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FREL sang IDR là Rp3.09 IDR, với sự thay đổi +1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FREL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FREL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Freela

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FREL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FREL/-- Spot is $ and --, and FREL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Freela sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FREL sang IDR

logo FreelaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FREL
3.09IDR
2FREL
6.18IDR
3FREL
9.27IDR
4FREL
12.37IDR
5FREL
15.46IDR
6FREL
18.55IDR
7FREL
21.65IDR
8FREL
24.74IDR
9FREL
27.83IDR
10FREL
30.93IDR
100FREL
309.32IDR
500FREL
1,546.62IDR
1,000FREL
3,093.24IDR
5,000FREL
15,466.22IDR
10,000FREL
30,932.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FREL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Freela
1IDR
0.3232FREL
2IDR
0.6465FREL
3IDR
0.9698FREL
4IDR
1.29FREL
5IDR
1.61FREL
6IDR
1.93FREL
7IDR
2.26FREL
8IDR
2.58FREL
9IDR
2.9FREL
10IDR
3.23FREL
1,000IDR
323.28FREL
5,000IDR
1,616.42FREL
10,000IDR
3,232.85FREL
50,000IDR
16,164.25FREL
100,000IDR
32,328.5FREL

Bảng chuyển đổi số tiền FREL sang IDR và IDR sang FREL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FREL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang FREL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freela phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FREL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FREL = $0 USD, 1 FREL = €0 EUR, 1 FREL = ₹0.02 INR, 1 FREL = Rp3.09 IDR, 1 FREL = $0 CAD, 1 FREL = £0 GBP, 1 FREL = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001776
logo BTCBTC
0.0000002737
logo ETHETH
0.000006585
logo XRPXRP
0.01032
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003536
logo SOLSOL
0.0001509
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.00000659
logo TRXTRX
0.086
logo DOGEDOGE
0.1367
logo ADAADA
0.03447
logo LINKLINK
0.001189
logo HYPEHYPE
0.000677
logo WBTCWBTC
0.0000002734

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freela (FREL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FREL của bạn

Nhập số lượng FREL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freela hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freela.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freela sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freela sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freela sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freela sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freela sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.