zJOE Thị trường hôm nay
zJOE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zJOE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,115,499 ZJOE, tổng vốn hóa thị trường của zJOE tính bằng INR là ₹15,069,321,004.39. Trong 24h qua, giá của zJOE tính bằng INR đã tăng ₹0.05977, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zJOE tính bằng INR là ₹70.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZJOE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZJOE sang INR là ₹12.77 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZJOE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZJOE/INR trong ngày qua.
Giao dịch zJOE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZJOE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZJOE/-- Spot is $ and 0%, and ZJOE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zJOE sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZJOE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZJOE | 12.77INR |
2ZJOE | 25.55INR |
3ZJOE | 38.33INR |
4ZJOE | 51.11INR |
5ZJOE | 63.89INR |
6ZJOE | 76.67INR |
7ZJOE | 89.45INR |
8ZJOE | 102.23INR |
9ZJOE | 115INR |
10ZJOE | 127.78INR |
100ZJOE | 1,277.88INR |
500ZJOE | 6,389.4INR |
1000ZJOE | 12,778.81INR |
5000ZJOE | 63,894.06INR |
10000ZJOE | 127,788.12INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZJOE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.07825ZJOE |
2INR | 0.1565ZJOE |
3INR | 0.2347ZJOE |
4INR | 0.313ZJOE |
5INR | 0.3912ZJOE |
6INR | 0.4695ZJOE |
7INR | 0.5477ZJOE |
8INR | 0.626ZJOE |
9INR | 0.7042ZJOE |
10INR | 0.7825ZJOE |
10000INR | 782.54ZJOE |
50000INR | 3,912.72ZJOE |
100000INR | 7,825.45ZJOE |
500000INR | 39,127.26ZJOE |
1000000INR | 78,254.53ZJOE |
Bảng chuyển đổi số tiền ZJOE sang INR và INR sang ZJOE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZJOE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ZJOE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zJOE phổ biến
zJOE | 1 ZJOE |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.78INR |
![]() | Rp2,320.39IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿5.05THB |
zJOE | 1 ZJOE |
---|---|
![]() | ₽14.14RUB |
![]() | R$0.83BRL |
![]() | د.إ0.56AED |
![]() | ₺5.22TRY |
![]() | ¥1.08CNY |
![]() | ¥22.03JPY |
![]() | $1.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZJOE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZJOE = $0.15 USD, 1 ZJOE = €0.14 EUR, 1 ZJOE = ₹12.78 INR, 1 ZJOE = Rp2,320.39 IDR, 1 ZJOE = $0.21 CAD, 1 ZJOE = £0.11 GBP, 1 ZJOE = ฿5.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3522 |
![]() | 0.00005776 |
![]() | 0.002463 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009284 |
![]() | 0.04249 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,658.67 |
![]() | 21.95 |
![]() | 36.59 |
![]() | 0.002469 |
![]() | 10.21 |
![]() | 0.00005791 |
![]() | 0.174 |
![]() | 0.0127 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zJOE của bạn
Nhập số lượng ZJOE của bạn
Nhập số lượng ZJOE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zJOE hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zJOE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zJOE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zJOE sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zJOE sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zJOE sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi zJOE sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zJOE (ZJOE)

Аналіз інвестиційної вартості MOBOX у секторі GameFi
MOBOX була заснована в квітні 2021 року групою експертів з блокчейн-технологій та розробників ігор з Канади, Австралії та Китаю.

Що таке Хмарний майнінг? Примітки при використанні послуг хмарного майнінгу
У постійно змінюючомуся світі блокчейну та криптовалюти, Хмарний майнінг

Aave V3: Найкращі функції DeFi кредитного протоколу у 2025 році
Досліджуйте трансформаційні можливості Aave V3 у 2025 році, включаючи підвищену капітальну ефективність, ліквідність між мережами та вдосконалене управління ризиками.

LABUBU, досліджуючи популярні мем-монети на недавньому крипторинку.
LABUBU спочатку був модним іграшковим IP під брендом Pop Mart, і він накопичив велику кількість фанатів по всьому світу.

Гіперлікідний Токен: Повний посібник для трейдерів у 2025 році
Вивчайте Hyperliquid, трансформаційну децентралізовану біржу, яка домінуватиме у Web3 у 2025 році.

Як отримати Аірдроп Shell 2025: Посібник з вимог та розподілу
Остаточний посібник з дослідження Аірдропу Shell 2025