X Project ERCChuyển đổi X Project ERC (XERS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XERS/IDR: 1 XERS ≈ Rp23.67 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

X Project ERC Thị trường hôm nay

X Project ERC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của X Project ERC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp23.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XERS, tổng vốn hóa thị trường của X Project ERC tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của X Project ERC tính bằng IDR đã tăng Rp0.6873, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Project ERC tính bằng IDR là Rp49.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XERS sang IDR

Rp23.67+2.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XERS sang IDR là Rp23.67 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XERS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XERS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch X Project ERC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XERS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XERS/-- Spot is $ and 0%, and XERS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi X Project ERC sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XERS sang IDR

logo X Project ERCSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XERS
23.67IDR
2XERS
47.34IDR
3XERS
71.02IDR
4XERS
94.69IDR
5XERS
118.37IDR
6XERS
142.04IDR
7XERS
165.72IDR
8XERS
189.39IDR
9XERS
213.07IDR
10XERS
236.74IDR
100XERS
2,367.44IDR
500XERS
11,837.24IDR
1000XERS
23,674.49IDR
5000XERS
118,372.48IDR
10000XERS
236,744.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XERS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo X Project ERC
1IDR
0.04223XERS
2IDR
0.08447XERS
3IDR
0.1267XERS
4IDR
0.1689XERS
5IDR
0.2111XERS
6IDR
0.2534XERS
7IDR
0.2956XERS
8IDR
0.3379XERS
9IDR
0.3801XERS
10IDR
0.4223XERS
10000IDR
422.39XERS
50000IDR
2,111.97XERS
100000IDR
4,223.95XERS
500000IDR
21,119.77XERS
1000000IDR
42,239.54XERS

Bảng chuyển đổi số tiền XERS sang IDR và IDR sang XERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XERS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X Project ERC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XERS = $0 USD, 1 XERS = €0 EUR, 1 XERS = ₹0.13 INR, 1 XERS = Rp23.67 IDR, 1 XERS = $0 CAD, 1 XERS = £0 GBP, 1 XERS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002107
logo BTCBTC
0.0000003315
logo ETHETH
0.00001519
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01671
logo BNBBNB
0.00005418
logo SOLSOL
0.0002541
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.37
logo TRXTRX
0.1263
logo DOGEDOGE
0.2234
logo STETHSTETH
0.00001536
logo ADAADA
0.06259
logo WBTCWBTC
0.0000003319
logo HYPEHYPE
0.0009525
logo BCHBCH
0.00007433

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng X Project ERC của bạn

01

Nhập số lượng XERS của bạn

Nhập số lượng XERS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Project ERC hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Project ERC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Project ERC sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X Project ERC sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Project ERC sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Project ERC sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi X Project ERC sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến X Project ERC (XERS)

Stellar: Tiềm năng đầu tư của Token XLM và hệ sinh thái Blockchain vào năm 2025

Stellar: Tiềm năng đầu tư của Token XLM và hệ sinh thái Blockchain vào năm 2025

Stellar nổi bật vào năm 2025 nhờ vào sự chú trọng đến tính bao trùm tài chính và các ứng dụng thực tiễn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025

Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025

Spark Protocol ra đời trong hệ sinh thái MakerDAO và là một thị trường cho vay phi tập trung với các chức năng cho vay trực tiếp tích hợp sâu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025

PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025

Tìm hiểu APT là gì và tại sao Blockchain Aptos đang cách mạng hóa Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung

Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025

Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.