WOO Thị trường hôm nay
WOO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WOO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.52. Với nguồn cung lưu hành là 1,911,324,098.03 WOO, tổng vốn hóa thị trường của WOO tính bằng JPY là ¥2,347,134,498,418.7. Trong 24h qua, giá của WOO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3777, biểu thị mức giảm -4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WOO tính bằng JPY là ¥256.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOO sang JPY là ¥8.52 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WOO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch WOO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06003 | -4.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05999 | -4.09% |
The real-time trading price of WOO/USDT Spot is $0.06003, with a 24-hour trading change of -4.31%, WOO/USDT Spot is $0.06003 and -4.31%, and WOO/USDT Perpetual is $0.05999 and -4.09%.
Bảng chuyển đổi WOO sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WOO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WOO | 8.5JPY |
2WOO | 17JPY |
3WOO | 25.5JPY |
4WOO | 34.01JPY |
5WOO | 42.51JPY |
6WOO | 51.01JPY |
7WOO | 59.52JPY |
8WOO | 68.02JPY |
9WOO | 76.52JPY |
10WOO | 85.03JPY |
100WOO | 850.33JPY |
500WOO | 4,251.65JPY |
1000WOO | 8,503.3JPY |
5000WOO | 42,516.5JPY |
10000WOO | 85,033JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1176WOO |
2JPY | 0.2352WOO |
3JPY | 0.3528WOO |
4JPY | 0.4704WOO |
5JPY | 0.588WOO |
6JPY | 0.7056WOO |
7JPY | 0.8232WOO |
8JPY | 0.9408WOO |
9JPY | 1.05WOO |
10JPY | 1.17WOO |
1000JPY | 117.6WOO |
5000JPY | 588WOO |
10000JPY | 1,176.01WOO |
50000JPY | 5,880.06WOO |
100000JPY | 11,760.13WOO |
Bảng chuyển đổi số tiền WOO sang JPY và JPY sang WOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WOO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WOO phổ biến
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.95INR |
![]() | Rp898.35IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.95THB |
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | ₽5.47RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.02TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.53JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOO = $0.06 USD, 1 WOO = €0.05 EUR, 1 WOO = ₹4.95 INR, 1 WOO = Rp898.35 IDR, 1 WOO = $0.08 CAD, 1 WOO = £0.04 GBP, 1 WOO = ฿1.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.214 |
![]() | 0.00003418 |
![]() | 0.001558 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 0.02603 |
![]() | 3.47 |
![]() | 545.36 |
![]() | 12.85 |
![]() | 22.72 |
![]() | 0.001548 |
![]() | 6.31 |
![]() | 0.00003379 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 0.007469 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WOO hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WOO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WOO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WOO sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WOO sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WOO sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi WOO sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WOO (WOO)

Wizz Токен 2025: Wizzwoods Революционизирует Web3 с Кросс-Цепной Пиксельной Фермой
Wizzwoods мосты Berachain, TON и Kaia с SocialFi и GameFi, переопределяя Web3 в 2025 году.

Токен WOOLLY: мыши с шерстью и гены мамонта
Woolly Токен привлекает внимание в экосистеме Solana.

Токен WIZZ: Социально-Финансовая Революция Игры Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
Статья подробно анализирует кросс-цепочечную функциональность Wizzwoods, токеномику и уникальный геймплей.

Как токены AWS стимулируют создание ИИ-контента в экосистеме AgentWood
Эта статья углубляется в то, как токены AWS стимулируют инновации в создании контента ИИ в экосистеме AgentWood.

ETF Биткоина Ark21 Cathie Wood разбивает рекорды с историческими притоками при касании Биткойн $72 K
Инвесторы в биткоин должны сосредоточиться на общих притоках, а не на ежедневных ценовых колебаниях

Gate.io AMA с WOOF WORK-Work в Crypto, Зарабатывайте в Crypto
Время: 17 февраля 2023 года, 14:00 UTC Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с WoofOSHI (Chief Woof Officer), thurmOSHI (Woofosaurus) и SpaceGodOSHI (Woofinator) из Woof Work в сообществе биржи Gate.io