USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK26.32. Với nguồn cung lưu hành là 61,077,278,885.49 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng ZMW là ZK42,345,710,211,471.99. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng ZMW đã giảm ZK0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng ZMW là ZK30.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK23.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang ZMW là ZK26.32 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9981 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9981 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi USDC sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 26.32ZMW |
2USDC | 52.65ZMW |
3USDC | 78.98ZMW |
4USDC | 105.3ZMW |
5USDC | 131.63ZMW |
6USDC | 157.96ZMW |
7USDC | 184.28ZMW |
8USDC | 210.61ZMW |
9USDC | 236.94ZMW |
10USDC | 263.26ZMW |
100USDC | 2,632.68ZMW |
500USDC | 13,163.44ZMW |
1000USDC | 26,326.89ZMW |
5000USDC | 131,634.49ZMW |
10000USDC | 263,268.99ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.03798USDC |
2ZMW | 0.07596USDC |
3ZMW | 0.1139USDC |
4ZMW | 0.1519USDC |
5ZMW | 0.1899USDC |
6ZMW | 0.2279USDC |
7ZMW | 0.2658USDC |
8ZMW | 0.3038USDC |
9ZMW | 0.3418USDC |
10ZMW | 0.3798USDC |
10000ZMW | 379.83USDC |
50000ZMW | 1,899.19USDC |
100000ZMW | 3,798.39USDC |
500000ZMW | 18,991.98USDC |
1000000ZMW | 37,983.96USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang ZMW và ZMW sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMW sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.7 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SUI chuyển đổi sang ZMW
HYPE chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9718 |
![]() | 0.0001817 |
![]() | 0.007456 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.81 |
![]() | 0.02866 |
![]() | 0.12 |
![]() | 18.99 |
![]() | 96.28 |
![]() | 70.65 |
![]() | 27.43 |
![]() | 0.007392 |
![]() | 0.0001806 |
![]() | 5.54 |
![]() | 0.5847 |
![]() | 1.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Чи є USDC безпечним у 2025 році?
USDC, як одна з провідних стейблкоїнів у всьому світі, завжди був обєктом уваги через свою безпеку.

USDC проти USDT: Основні відмінності для криптовалютних інвесторів у 2025 році
Досліджуйте майбутнє стейблкоінів у 2025 році, порівнюючи USDC та USDT.

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Щоденні новини | Частка ринку з відкладеним ETH Lido впала нижче 30%, Fantom запустив стейблкоїн USDC.e, прив'язаний

Чи стала Solana «унікальним» присутністю, перевищивши ринкову капіталізацію USDC?
Нещодавно Solana провела щорічну конференцію Breakpoint в Амстердамі, і вперше була протестована друга валідаційна мережа вузлів, Firedancer, з передбачуваним значним покращенням пропускної здатності та стабільності.

Емітент стейблкоїну USDC дружить з банком Cross River
Банк Нью-Йорка Меллон та Кросс-Ривер Банк пропонують криптослужби
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
