THENODE Thị trường hôm nay
THENODE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THENODE chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴13.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 THE, tổng vốn hóa thị trường của THENODE tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của THENODE tính bằng UAH đã tăng ₴0.03204, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THENODE tính bằng UAH là ₴148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.04148.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang UAH là ₴13.96 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/UAH trong ngày qua.
Giao dịch THENODE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2419 | 3.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2429 | 3.75% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2419, with a 24-hour trading change of 3.28%, THE/USDT Spot is $0.2419 and 3.28%, and THE/USDT Perpetual is $0.2429 and 3.75%.
Bảng chuyển đổi THENODE sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi THE sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 13.96UAH |
2THE | 27.92UAH |
3THE | 41.88UAH |
4THE | 55.85UAH |
5THE | 69.81UAH |
6THE | 83.77UAH |
7THE | 97.74UAH |
8THE | 111.7UAH |
9THE | 125.66UAH |
10THE | 139.63UAH |
100THE | 1,396.31UAH |
500THE | 6,981.58UAH |
1000THE | 13,963.17UAH |
5000THE | 69,815.85UAH |
10000THE | 139,631.7UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.07161THE |
2UAH | 0.1432THE |
3UAH | 0.2148THE |
4UAH | 0.2864THE |
5UAH | 0.358THE |
6UAH | 0.4297THE |
7UAH | 0.5013THE |
8UAH | 0.5729THE |
9UAH | 0.6445THE |
10UAH | 0.7161THE |
10000UAH | 716.16THE |
50000UAH | 3,580.84THE |
100000UAH | 7,161.69THE |
500000UAH | 35,808.48THE |
1000000UAH | 71,616.97THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang UAH và UAH sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1THENODE phổ biến
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.22INR |
![]() | Rp5,123.53IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.21RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.64JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.22 INR, 1 THE = Rp5,123.53 IDR, 1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6607 |
![]() | 0.0001112 |
![]() | 0.004462 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.31 |
![]() | 0.0183 |
![]() | 0.07667 |
![]() | 12.09 |
![]() | 63.4 |
![]() | 41.26 |
![]() | 17.4 |
![]() | 0.004486 |
![]() | 0.0001111 |
![]() | 0.3025 |
![]() | 9,087.24 |
![]() | 3.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng THENODE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá THENODE hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua THENODE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi THENODE sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ THENODE sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi THENODE sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến THENODE (THE)

سعر The Graph (GRT) في عام 2025: تحليل بروتوكول فهرسة Web3
استكشف اتجاهات أسعار The Graph (GRT)، وتحليل الرموز، ودوره في فهرسة Web3.

الثورة الذكية في مجال العملات الرقمية: Tether.ai وإحياء صنبور البيتكوين في عام 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

أداء سعر عملة THETA وتحليل مفصل لمشروع Theta
تهدف ثيتا إلى حل نقاط الألم في تدفق الفيديو التقليدي بتكنولوجيا البلوكشين.

Weekly Web3 Research|The Market Rose Across the Board
90% من الشركات النقدية المستطلعة يتوقعون الامتثال للقواعد بحلول منتصف عام 2025

عملة THELION: خيار جديد لثقافة الانترنت الميمية واستثمار العملات الرقمية
THELION Token: حبيبي العملة المشفرة الجديد من ميم الإنترنت.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.