SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00784. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng EUR là €8,428,649.66. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng EUR đã tăng €0.00006369, biểu thị mức tăng +0.820000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng EUR là €0.2602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang EUR là €0.00784 EUR, với sự thay đổi +0.820000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008741 | +0.800000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00873 | +0.460000% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.008741, with a 24-hour trading change of +0.800000%, F/USDT Spot is $0.008741 and +0.800000%, and F/USDT Perpetual is $0.00873 and +0.460000%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Euro
Bảng chuyển đổi F sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0EUR |
2F | 0.01EUR |
3F | 0.02EUR |
4F | 0.03EUR |
5F | 0.03EUR |
6F | 0.04EUR |
7F | 0.05EUR |
8F | 0.06EUR |
9F | 0.07EUR |
10F | 0.07EUR |
100000F | 784EUR |
500000F | 3,920.01EUR |
1000000F | 7,840.02EUR |
5000000F | 39,200.1EUR |
10000000F | 78,400.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 127.55F |
2EUR | 255.1F |
3EUR | 382.65F |
4EUR | 510.2F |
5EUR | 637.75F |
6EUR | 765.3F |
7EUR | 892.85F |
8EUR | 1,020.4F |
9EUR | 1,147.95F |
10EUR | 1,275.5F |
100EUR | 12,755.06F |
500EUR | 63,775.34F |
1000EUR | 127,550.68F |
5000EUR | 637,753.4F |
10000EUR | 1,275,506.8F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang EUR và EUR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 F sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp132.75IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.26JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.73 INR, 1 F = Rp132.75 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.21 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 557.82 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.43 |
![]() | 103,778.12 |
![]() | 2,038.63 |
![]() | 3,395.99 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 956.46 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 14.64 |
![]() | 201.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

幣本位超額儲備:2025 年 DeFi 與區塊鏈投資的核心優勢
幣本位超額儲備是指區塊鏈項目或 DeFi 協議持有的加密資產

Gate Wallet BountyDrop:參與Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代幣和積分
Folks Finance 是一個跨鏈去中心化金融(DeFi)協議,提供先進的借貸和流動質押解決方案。

Moonwell 加密貨幣:2025 年的 DeFi 收益農場與跨鏈借貸
探索 Moonwell 創新的 DeFi 平台,提供跨鏈借貸、收益農場和流動性挖礦服務。

UMA 加密貨幣:2025 年價格、購買指南和 DeFi 應用
探索 UMA 加密貨幣的變革性預言機解決方案及其飆升的價格。

Gate Wallet BountyDrop:參與 Infinity Ground 空投,瓜分 $10,000 AIN token
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息

Bombie Token(BOMB)2025 年價格預測:GameFi 新星能否點燃市場?
熱門 Play-to-Earn 遊戲 Bombie,已成爲 2025 年 GameFi 賽道最受矚目的項目之一。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
