StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Indian Rupee (INR)

SNT/INR: 1 SNT ≈ ₹2.96 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng INR là ₹982,103,689,044.27. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng INR đã tăng ₹0.2104, biểu thị mức tăng +7.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng INR là ₹57.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4953.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang INR

2.96+7.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang INR là ₹2.96 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.03563
8.86%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03559
7.69%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.03563, with a 24-hour trading change of 8.86%, SNT/USDT Spot is $0.03563 and 8.86%, and SNT/USDT Perpetual is $0.03559 and 7.69%.

Bảng chuyển đổi Status sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SNT sang INR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SNT
2.96INR
2SNT
5.93INR
3SNT
8.9INR
4SNT
11.87INR
5SNT
14.84INR
6SNT
17.8INR
7SNT
20.77INR
8SNT
23.74INR
9SNT
26.71INR
10SNT
29.68INR
100SNT
296.82INR
500SNT
1,484.13INR
1000SNT
2,968.26INR
5000SNT
14,841.3INR
10000SNT
29,682.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang SNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1INR
0.3368SNT
2INR
0.6737SNT
3INR
1.01SNT
4INR
1.34SNT
5INR
1.68SNT
6INR
2.02SNT
7INR
2.35SNT
8INR
2.69SNT
9INR
3.03SNT
10INR
3.36SNT
1000INR
336.89SNT
5000INR
1,684.48SNT
10000INR
3,368.97SNT
50000INR
16,844.87SNT
100000INR
33,689.75SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang INR và INR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.04 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.97 INR, 1 SNT = Rp538.98 IDR, 1 SNT = $0.05 CAD, 1 SNT = £0.03 GBP, 1 SNT = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2873
logo BTCBTC
0.0000549
logo ETHETH
0.002269
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.008766
logo SOLSOL
0.03434
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.81
logo ADAADA
7.95
logo TRXTRX
21.71
logo STETHSTETH
0.002267
logo WBTCWBTC
0.00005501
logo SUISUI
1.6
logo HYPEHYPE
0.1691
logo LINKLINK
0.3756

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.