Starknet Thị trường hôm nay
Starknet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Starknet chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.7392. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,351,568,213.91 STRK, tổng vốn hóa thị trường của Starknet tính bằng BRL là R$13,475,768,601.86. Trong 24h qua, giá của Starknet tính bằng BRL đã tăng R$0.01297, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starknet tính bằng BRL là R$21.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRK sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRK sang BRL là R$0.7392 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRK/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRK/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Starknet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1362 | 2.4% | |
![]() Giao ngay | $0.1362 | 2.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1359 | 2.21% |
The real-time trading price of STRK/USDT Spot is $0.1362, with a 24-hour trading change of 2.4%, STRK/USDT Spot is $0.1362 and 2.4%, and STRK/USDT Perpetual is $0.1359 and 2.21%.
Bảng chuyển đổi Starknet sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi STRK sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRK | 0.72BRL |
2STRK | 1.45BRL |
3STRK | 2.18BRL |
4STRK | 2.91BRL |
5STRK | 3.64BRL |
6STRK | 4.37BRL |
7STRK | 5.1BRL |
8STRK | 5.83BRL |
9STRK | 6.55BRL |
10STRK | 7.28BRL |
1000STRK | 728.86BRL |
5000STRK | 3,644.33BRL |
10000STRK | 7,288.66BRL |
50000STRK | 36,443.31BRL |
100000STRK | 72,886.62BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang STRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.37STRK |
2BRL | 2.74STRK |
3BRL | 4.11STRK |
4BRL | 5.48STRK |
5BRL | 6.85STRK |
6BRL | 8.23STRK |
7BRL | 9.6STRK |
8BRL | 10.97STRK |
9BRL | 12.34STRK |
10BRL | 13.71STRK |
100BRL | 137.19STRK |
500BRL | 685.99STRK |
1000BRL | 1,371.99STRK |
5000BRL | 6,859.96STRK |
10000BRL | 13,719.93STRK |
Bảng chuyển đổi số tiền STRK sang BRL và BRL sang STRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STRK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang STRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Starknet phổ biến
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.35INR |
![]() | Rp2,061.57IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.48THB |
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | ₽12.56RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.64TRY |
![]() | ¥0.96CNY |
![]() | ¥19.57JPY |
![]() | $1.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRK = $0.14 USD, 1 STRK = €0.12 EUR, 1 STRK = ₹11.35 INR, 1 STRK = Rp2,061.57 IDR, 1 STRK = $0.18 CAD, 1 STRK = £0.1 GBP, 1 STRK = ฿4.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.78 |
![]() | 0.0008725 |
![]() | 0.03669 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.38 |
![]() | 0.1396 |
![]() | 0.5894 |
![]() | 91.96 |
![]() | 477.45 |
![]() | 339.8 |
![]() | 134.84 |
![]() | 0.03673 |
![]() | 0.0008768 |
![]() | 27.84 |
![]() | 2.74 |
![]() | 6.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Starknet của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starknet hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starknet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starknet sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Starknet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Starknet sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Starknet sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Starknet (STRK)

¿Qué es USDC? ¿Qué impacto tiene la Ley de Génesis de EE. UU.?
USDC es una stablecoin anclada 1:1 al dólar estadounidense.

Predicción del precio del oro 2025: Oportunidades y desafíos impulsados por múltiples factores
En 2025, el mercado del oro continuó con su sólido impulso en los últimos años, con precios que alcanzaron repetidamente nuevos máximos.

¿Qué es Altlayer? Pronóstico de precios y análisis de la moneda ALT
Altlayer está redefiniendo el paradigma de escalabilidad de la cadena de bloques con la tecnología Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Auge y Perspectivas Futuras de una Nueva Moneda Meme de la Nueva Generación
El auge de Baby Doge Coin se debe en gran medida al poder de la comunidad y la difusión en las redes sociales.

Análisis de tendencia de precios de ALGO: impulsado por indicadores técnicos y narrativas de mercado
Algorand tiene una posición única en la competencia de Layer1 con sus ventajas técnicas y posicionamiento de seguimiento.

Noticias de VeChain: Actualizaciones tecnológicas y expansión del ecosistema
En los próximos meses, la dinámica de VeChain merece una atención continua.