Shield ProtocolChuyển đổi Shield Protocol (SHIELD) sang Euro (EUR)

SHIELD/EUR: 1 SHIELD ≈ €0.08089 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Shield Protocol Thị trường hôm nay

Shield Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Shield Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SHIELD, tổng vốn hóa thị trường của Shield Protocol tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Shield Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.00007435, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shield Protocol tính bằng EUR là €2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03778.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHIELD sang EUR

0.08089+0.092%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHIELD sang EUR là €0.08089 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHIELD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHIELD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Shield Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SHIELD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SHIELD/-- Spot is $ and 0%, and SHIELD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Shield Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi SHIELD sang EUR

logo Shield ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SHIELD
0.08EUR
2SHIELD
0.16EUR
3SHIELD
0.24EUR
4SHIELD
0.32EUR
5SHIELD
0.4EUR
6SHIELD
0.48EUR
7SHIELD
0.56EUR
8SHIELD
0.64EUR
9SHIELD
0.72EUR
10SHIELD
0.8EUR
10000SHIELD
808.97EUR
50000SHIELD
4,044.89EUR
100000SHIELD
8,089.79EUR
500000SHIELD
40,448.98EUR
1000000SHIELD
80,897.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SHIELD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Shield Protocol
1EUR
12.36SHIELD
2EUR
24.72SHIELD
3EUR
37.08SHIELD
4EUR
49.44SHIELD
5EUR
61.8SHIELD
6EUR
74.16SHIELD
7EUR
86.52SHIELD
8EUR
98.88SHIELD
9EUR
111.25SHIELD
10EUR
123.61SHIELD
100EUR
1,236.12SHIELD
500EUR
6,180.62SHIELD
1000EUR
12,361.24SHIELD
5000EUR
61,806.24SHIELD
10000EUR
123,612.48SHIELD

Bảng chuyển đổi số tiền SHIELD sang EUR và EUR sang SHIELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SHIELD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHIELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shield Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHIELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHIELD = $0.09 USD, 1 SHIELD = €0.08 EUR, 1 SHIELD = ₹7.54 INR, 1 SHIELD = Rp1,369.8 IDR, 1 SHIELD = $0.12 CAD, 1 SHIELD = £0.07 GBP, 1 SHIELD = ฿2.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.97
logo BTCBTC
0.005835
logo ETHETH
0.3048
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
256.24
logo BNBBNB
0.9475
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,236.47
logo ADAADA
813.43
logo TRXTRX
2,250.03
logo STETHSTETH
0.305
logo WBTCWBTC
0.005851
logo SUISUI
170.99
logo SMARTSMART
471,765
logo LINKLINK
39.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shield Protocol của bạn

01

Nhập số lượng SHIELD của bạn

Nhập số lượng SHIELD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shield Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shield Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shield Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shield Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shield Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shield Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shield Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shield Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shield Protocol (SHIELD)

Tìm hiểu thêm về Shield Protocol (SHIELD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.