Serum Thị trường hôm nay
Serum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SRM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01521. Với nguồn cung lưu hành là 372,782,297.01 SRM, tổng vốn hóa thị trường của SRM tính bằng CAD là $7,695,267.1. Trong 24h qua, giá của SRM tính bằng CAD đã giảm $-0.003145, biểu thị mức giảm -17.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRM tính bằng CAD là $18.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRM sang CAD là $0.01521 CAD, với sự thay đổi -17.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SRM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Serum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01147 | -15.280000% |
The real-time trading price of SRM/USDT Spot is $0.01147, with a 24-hour trading change of -15.280000%, SRM/USDT Spot is $0.01147 and -15.280000%, and SRM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Serum sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SRM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SRM | 0.01CAD |
2SRM | 0.03CAD |
3SRM | 0.04CAD |
4SRM | 0.06CAD |
5SRM | 0.07CAD |
6SRM | 0.09CAD |
7SRM | 0.1CAD |
8SRM | 0.12CAD |
9SRM | 0.13CAD |
10SRM | 0.15CAD |
10000SRM | 152.59CAD |
50000SRM | 762.97CAD |
100000SRM | 1,525.95CAD |
500000SRM | 7,629.75CAD |
1000000SRM | 15,259.5CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 65.53SRM |
2CAD | 131.06SRM |
3CAD | 196.59SRM |
4CAD | 262.13SRM |
5CAD | 327.66SRM |
6CAD | 393.19SRM |
7CAD | 458.73SRM |
8CAD | 524.26SRM |
9CAD | 589.79SRM |
10CAD | 655.32SRM |
100CAD | 6,553.29SRM |
500CAD | 32,766.47SRM |
1000CAD | 65,532.94SRM |
5000CAD | 327,664.73SRM |
10000CAD | 655,329.46SRM |
Bảng chuyển đổi số tiền SRM sang CAD và CAD sang SRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SRM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Serum phổ biến
Serum | 1 SRM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp170.2IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Serum | 1 SRM |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.62JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRM = $0.01 USD, 1 SRM = €0.01 EUR, 1 SRM = ₹0.94 INR, 1 SRM = Rp170.2 IDR, 1 SRM = $0.02 CAD, 1 SRM = £0.01 GBP, 1 SRM = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.54 |
![]() | 0.003477 |
![]() | 0.1509 |
![]() | 368.45 |
![]() | 167.4 |
![]() | 0.5729 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.84 |
![]() | 67,239.94 |
![]() | 1,343.08 |
![]() | 2,235.56 |
![]() | 0.1511 |
![]() | 628.62 |
![]() | 0.00348 |
![]() | 9.94 |
![]() | 132.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Serum (SRM) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng SRM của bạn
Nhập số lượng SRM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Serum hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Serum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Serum sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Serum sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Serum sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Serum sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Serum sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Serum (SRM)

Hyperliquid em 2025: Preço HYPE, Negociação On-Chain e Impacto DeFi
Explore as tendências de preços HYPE, o papel da Hyperliquid na negociação on-chain e o seu impacto no DeFi em 2025.

Pendle in 2025: Price, Yield Tokenization, and DeFi Market Impact
Explore Pendle’s price, tokenized yield strategy & role in DeFi market evolution in 2025.

Preço do Taiko 2025: Tendências TAIKO/USDT e Perspectiva de Layer-2 na Gate
Acompanhe as tendências de preços do TAIKO/USDT em 2025 e explore o potencial da Layer-2 do Taiko na Gate.

Seraph (SERAPH) 2025: Inovação GameFi & Negociação de Futuros na Gate
Explore o modelo GameFi da Seraph, a utilidade do token e as oportunidades de negociação de futuros SERAPH no Gate.

Comprar Bitcoin em 2025: Guia Completo para Investir em BTC
Aprenda como comprar Bitcoin em 2025 com este guia de investimento passo a passo.

OKB em 2025: Preço, Utilidade & Por que os Traders da Gate Estão Observando
Explore o preço do OKB em 2025, a utilidade do ecossistema e por que está ganhando tração entre os traders da Gate.