XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Qatari Riyal (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼7.86 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼7.86. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,674,320,913,727.65. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.083, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

7.86-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼7.86 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.14, with a 24-hour trading change of -1.91%, XRP/USDT Spot is $2.14 and -1.91%, and XRP/USDT Perpetual is $2.14 and -1.84%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
7.86QAR
2XRP
15.72QAR
3XRP
23.58QAR
4XRP
31.44QAR
5XRP
39.31QAR
6XRP
47.17QAR
7XRP
55.03QAR
8XRP
62.89QAR
9XRP
70.76QAR
10XRP
78.62QAR
100XRP
786.24QAR
500XRP
3,931.2QAR
1000XRP
7,862.4QAR
5000XRP
39,312QAR
10000XRP
78,624QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.1271XRP
2QAR
0.2543XRP
3QAR
0.3815XRP
4QAR
0.5087XRP
5QAR
0.6359XRP
6QAR
0.7631XRP
7QAR
0.8903XRP
8QAR
1.01XRP
9QAR
1.14XRP
10QAR
1.27XRP
1000QAR
127.18XRP
5000QAR
635.93XRP
10000QAR
1,271.87XRP
50000QAR
6,359.38XRP
100000QAR
12,718.76XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.16 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹180.45 INR, 1 XRP = Rp32,766.63 IDR, 1 XRP = $2.93 CAD, 1 XRP = £1.62 GBP, 1 XRP = ฿71.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.43
logo BTCBTC
0.001456
logo ETHETH
0.07588
logo USDTUSDT
137.35
logo XRPXRP
63.59
logo BNBBNB
0.2318
logo SOLSOL
0.9514
logo USDCUSDC
137.36
logo DOGEDOGE
800.52
logo ADAADA
203.71
logo TRXTRX
552.94
logo STETHSTETH
0.07604
logo WBTCWBTC
0.001455
logo SUISUI
40.25
logo SMARTSMART
114,755.75
logo LINKLINK
9.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.