Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.4878. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,184,584.8 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng SAR là ﷼2,140,889,266.16. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.03995, biểu thị mức giảm -7.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng SAR là ﷼3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3682.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang SAR là ﷼0.4878 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -7.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1313 | -7.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.131 | -7.5% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1313, with a 24-hour trading change of -7.01%, POLYX/USDT Spot is $0.1313 and -7.01%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.131 and -7.5%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi POLYX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.48SAR |
2POLYX | 0.97SAR |
3POLYX | 1.46SAR |
4POLYX | 1.95SAR |
5POLYX | 2.43SAR |
6POLYX | 2.92SAR |
7POLYX | 3.41SAR |
8POLYX | 3.9SAR |
9POLYX | 4.39SAR |
10POLYX | 4.87SAR |
1000POLYX | 487.87SAR |
5000POLYX | 2,439.37SAR |
10000POLYX | 4,878.75SAR |
50000POLYX | 24,393.75SAR |
100000POLYX | 48,787.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 2.04POLYX |
2SAR | 4.09POLYX |
3SAR | 6.14POLYX |
4SAR | 8.19POLYX |
5SAR | 10.24POLYX |
6SAR | 12.29POLYX |
7SAR | 14.34POLYX |
8SAR | 16.39POLYX |
9SAR | 18.44POLYX |
10SAR | 20.49POLYX |
100SAR | 204.97POLYX |
500SAR | 1,024.85POLYX |
1000SAR | 2,049.7POLYX |
5000SAR | 10,248.52POLYX |
10000SAR | 20,497.05POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang SAR và SAR sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.87INR |
![]() | Rp1,973.58IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.29THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽12.02RUB |
![]() | R$0.71BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.44TRY |
![]() | ¥0.92CNY |
![]() | ¥18.73JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.13 USD, 1 POLYX = €0.12 EUR, 1 POLYX = ₹10.87 INR, 1 POLYX = Rp1,973.58 IDR, 1 POLYX = $0.18 CAD, 1 POLYX = £0.1 GBP, 1 POLYX = ฿4.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.78 |
![]() | 0.001273 |
![]() | 0.0527 |
![]() | 133.28 |
![]() | 62.74 |
![]() | 0.2038 |
![]() | 0.9199 |
![]() | 133.4 |
![]() | 766.19 |
![]() | 487.43 |
![]() | 0.0526 |
![]() | 209.97 |
![]() | 55,242.51 |
![]() | 0.001273 |
![]() | 3.44 |
![]() | 43.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

探索Bases去中心化金融生態系統:爆炸性增長潛力
去中心化金融生態系統的發展遠遠超出了僅僅借貸和交易。

法定貨幣(法定)是什麼?
在金融和加密貨幣的世界中,“法定貨幣”或“法幣”這個術語經常出現。

MOEX 推出比特幣指數:解析意義與投資機遇
MOEXBTC 指數的推出對俄羅斯及全球加密貨幣市場具有深遠影響

旋轉在擴展NEAR的去中心化金融生態系統中的作用
隨着去中心化金融領域在Layer 1區塊鏈上不斷增長,NEAR生態系統以其速度脫穎而出。

雲算力與托管:哪種策略能最大化你的加密貨幣挖礦收益?
在不斷發展的加密貨幣世界中,挖礦仍然是最受關注的方式之一

流動性質押的崛起:重塑去中心化金融和被動收入
隨着加密貨幣領域的成熟,流動性質押正成爲一種變革性力量