Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1381. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng USD là $276,300,000. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng USD đã giảm $-0.01027, biểu thị mức giảm -6.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng USD là $0.249, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang USD là $0.1381 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/USD trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1374 | -6.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1373 | -6.42% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1374, with a 24-hour trading change of -6.43%, PLUME/USDT Spot is $0.1374 and -6.43%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1373 and -6.42%.
Bảng chuyển đổi Plume sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PLUME sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 0.13USD |
2PLUME | 0.27USD |
3PLUME | 0.4USD |
4PLUME | 0.54USD |
5PLUME | 0.68USD |
6PLUME | 0.81USD |
7PLUME | 0.95USD |
8PLUME | 1.08USD |
9PLUME | 1.22USD |
10PLUME | 1.36USD |
1000PLUME | 136.12USD |
5000PLUME | 680.6USD |
10000PLUME | 1,361.2USD |
50000PLUME | 6,806USD |
100000PLUME | 13,612USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 7.34PLUME |
2USD | 14.69PLUME |
3USD | 22.03PLUME |
4USD | 29.38PLUME |
5USD | 36.73PLUME |
6USD | 44.07PLUME |
7USD | 51.42PLUME |
8USD | 58.77PLUME |
9USD | 66.11PLUME |
10USD | 73.46PLUME |
100USD | 734.64PLUME |
500USD | 3,673.22PLUME |
1000USD | 7,346.45PLUME |
5000USD | 36,732.29PLUME |
10000USD | 73,464.59PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang USD và USD sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLUME sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.37INR |
![]() | Rp2,064.9IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.49THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽12.58RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.65TRY |
![]() | ¥0.96CNY |
![]() | ¥19.6JPY |
![]() | $1.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.14 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.37 INR, 1 PLUME = Rp2,064.9 IDR, 1 PLUME = $0.18 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.97 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 0.1967 |
![]() | 499.84 |
![]() | 228.62 |
![]() | 0.7609 |
![]() | 3.19 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,595.64 |
![]() | 1,881.46 |
![]() | 729.18 |
![]() | 0.1971 |
![]() | 0.004784 |
![]() | 15.14 |
![]() | 153.12 |
![]() | 35.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑
本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用
Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%
MUBARAK 上线涨超50倍

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案
探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益
PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资
ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资;通胀担忧令股价承压,全球市场下跌
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Plume Network là gì

Mạng L2 Plume modul hóa tập trung vào RWA Track

PLUME Token: Kết nối Tài sản Thế giới thực với Kỷ nguyên Blockchain

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
