Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pi Network chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh148.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,081,930,952.77 PI, tổng vốn hóa thị trường của Pi Network tính bằng KES là KSh135,885,323,818,862.02. Trong 24h qua, giá của Pi Network tính bằng KES đã tăng KSh6.73, biểu thị mức tăng +4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pi Network tính bằng KES là KSh387.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh6.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang KES là KSh148.69 KES, với tỷ lệ thay đổi là +4.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/KES trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.16 | 2.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.16 | 1.43% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of 2.5%, PI/USDT Spot is $1.16 and 2.5%, and PI/USDT Perpetual is $1.16 and 1.43%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi PI sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 148.69KES |
2PI | 297.39KES |
3PI | 446.08KES |
4PI | 594.78KES |
5PI | 743.47KES |
6PI | 892.17KES |
7PI | 1,040.87KES |
8PI | 1,189.56KES |
9PI | 1,338.26KES |
10PI | 1,486.95KES |
100PI | 14,869.58KES |
500PI | 74,347.92KES |
1000PI | 148,695.85KES |
5000PI | 743,479.28KES |
10000PI | 1,486,958.56KES |
Bảng chuyển đổi KES sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.006725PI |
2KES | 0.01345PI |
3KES | 0.02017PI |
4KES | 0.0269PI |
5KES | 0.03362PI |
6KES | 0.04035PI |
7KES | 0.04707PI |
8KES | 0.0538PI |
9KES | 0.06052PI |
10KES | 0.06725PI |
100000KES | 672.51PI |
500000KES | 3,362.56PI |
1000000KES | 6,725.13PI |
5000000KES | 33,625.68PI |
10000000KES | 67,251.36PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang KES và KES sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.27INR |
![]() | Rp17,480.54IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.87GBP |
![]() | ฿38.01THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽106.49RUB |
![]() | R$6.27BRL |
![]() | د.إ4.23AED |
![]() | ₺39.33TRY |
![]() | ¥8.13CNY |
![]() | ¥165.94JPY |
![]() | $8.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $1.15 USD, 1 PI = €1.03 EUR, 1 PI = ₹96.27 INR, 1 PI = Rp17,480.54 IDR, 1 PI = $1.56 CAD, 1 PI = £0.87 GBP, 1 PI = ฿38.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
AVAX chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1782 |
![]() | 0.00003783 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005855 |
![]() | 0.02245 |
![]() | 3.87 |
![]() | 16.94 |
![]() | 4.76 |
![]() | 14.14 |
![]() | 0.001561 |
![]() | 0.00003782 |
![]() | 0.9829 |
![]() | 0.2321 |
![]() | 0.1566 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pi Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

PI幣2030年價格預測
PI幣憑藉其獨特的用戶增長模式與技術架構,成爲近年來最受關注的加密貨幣項目之一。

Pi Network最新動態:2025年5月市場趨勢與投資前景
Pi Network在2025年5月展現出強勁的發展勢頭,但也面臨代幣解鎖帶來的賣壓挑戰

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。

PI 幣價格多少?PI幣如何交易?
Pi Network憑藉其創新的模式與龐大的基礎用戶羣體,已在全球加密貨幣市場中佔據重要一席。

新手需要避免的關於 PI 網路加密貨幣的常見誤解
PI Network——一個承諾 “在手機上挖礦 ”的移動優先項目--的病毒式崛起吸引了全球 5000 多萬用戶。以下是關於 PI 代幣的七個最頑固的誤解,以及每個加密貨幣初學者(尤其是大門的讀者)在投入時間或金錢之前應該了解的事實。

PI幣價格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新動態顯示,生態系統快速擴張,用戶基礎穩步增長。
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Thị trường Tiền Ảo Mạng Pi cuối cùng đã hình thành?

Cách Pi Coin hoạt động với USD: Hiểu cơ chế định giá và giao dịch trên Gate.io

Cách Bán Đồng Pi Coin
