OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.1962, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng IDR là Rp4,338.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp31.35 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002066 | 0.58% |
The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.002066, with a 24-hour trading change of 0.58%, OSKY/USDT Spot is $0.002066 and 0.58%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 31.35IDR |
2OSKY | 62.71IDR |
3OSKY | 94.06IDR |
4OSKY | 125.42IDR |
5OSKY | 156.77IDR |
6OSKY | 188.13IDR |
7OSKY | 219.49IDR |
8OSKY | 250.84IDR |
9OSKY | 282.2IDR |
10OSKY | 313.55IDR |
100OSKY | 3,135.58IDR |
500OSKY | 15,677.92IDR |
1000OSKY | 31,355.84IDR |
5000OSKY | 156,779.21IDR |
10000OSKY | 313,558.43IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03189OSKY |
2IDR | 0.06378OSKY |
3IDR | 0.09567OSKY |
4IDR | 0.1275OSKY |
5IDR | 0.1594OSKY |
6IDR | 0.1913OSKY |
7IDR | 0.2232OSKY |
8IDR | 0.2551OSKY |
9IDR | 0.287OSKY |
10IDR | 0.3189OSKY |
10000IDR | 318.91OSKY |
50000IDR | 1,594.59OSKY |
100000IDR | 3,189.19OSKY |
500000IDR | 15,945.99OSKY |
1000000IDR | 31,891.98OSKY |
Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp31.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.17 INR, 1 OSKY = Rp31.36 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001548 |
![]() | 0.0000003323 |
![]() | 0.00001733 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01504 |
![]() | 0.00005414 |
![]() | 0.0002179 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1826 |
![]() | 0.04681 |
![]() | 0.1317 |
![]() | 0.00001731 |
![]() | 0.0000003324 |
![]() | 0.009085 |
![]() | 28.38 |
![]() | 0.002266 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSky Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

什么是AI Agents加密货币?TOP 5的AI Agents加密项目是哪些?
2025年,AI Agents迅速崛起,成为投资者关注的焦点。

什么是Harmony?其代币(ONE)价值前景如何?
Harmony区块链平台通过创新技术解决了区块链三难问题,为DApp开发提供理想环境。

比特币行情分析:当前走势与未来预测
比特币(Bitcoin, BTC)无疑是最受关注的数字货币之一

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。