OpenLeverage Thị trường hôm nay
OpenLeverage đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenLeverage chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,630,573 OLE, tổng vốn hóa thị trường của OpenLeverage tính bằng GBP là £743,970.1. Trong 24h qua, giá của OpenLeverage tính bằng GBP đã tăng £0.00005434, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenLeverage tính bằng GBP là £0.1168, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLE sang GBP là £0.005251 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OpenLeverage
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00707 | -0.32% |
The real-time trading price of OLE/USDT Spot is $0.00707, with a 24-hour trading change of -0.32%, OLE/USDT Spot is $0.00707 and -0.32%, and OLE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenLeverage sang British Pound
Bảng chuyển đổi OLE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLE | 0GBP |
2OLE | 0.01GBP |
3OLE | 0.01GBP |
4OLE | 0.02GBP |
5OLE | 0.02GBP |
6OLE | 0.03GBP |
7OLE | 0.03GBP |
8OLE | 0.04GBP |
9OLE | 0.04GBP |
10OLE | 0.05GBP |
100000OLE | 525.17GBP |
500000OLE | 2,625.87GBP |
1000000OLE | 5,251.74GBP |
5000000OLE | 26,258.71GBP |
10000000OLE | 52,517.43GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 190.41OLE |
2GBP | 380.82OLE |
3GBP | 571.23OLE |
4GBP | 761.65OLE |
5GBP | 952.06OLE |
6GBP | 1,142.47OLE |
7GBP | 1,332.89OLE |
8GBP | 1,523.3OLE |
9GBP | 1,713.71OLE |
10GBP | 1,904.12OLE |
100GBP | 19,041.29OLE |
500GBP | 95,206.48OLE |
1000GBP | 190,412.97OLE |
5000GBP | 952,064.86OLE |
10000GBP | 1,904,129.73OLE |
Bảng chuyển đổi số tiền OLE sang GBP và GBP sang OLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OLE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenLeverage phổ biến
OpenLeverage | 1 OLE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp106.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
OpenLeverage | 1 OLE |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.01JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLE = $0.01 USD, 1 OLE = €0.01 EUR, 1 OLE = ₹0.58 INR, 1 OLE = Rp106.08 IDR, 1 OLE = $0.01 CAD, 1 OLE = £0.01 GBP, 1 OLE = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.57 |
![]() | 0.006317 |
![]() | 0.268 |
![]() | 665.42 |
![]() | 297.75 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.43 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,681.18 |
![]() | 2,339.26 |
![]() | 1,010.9 |
![]() | 0.268 |
![]() | 0.006316 |
![]() | 19.02 |
![]() | 208.63 |
![]() | 49.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenLeverage của bạn
Nhập số lượng OLE của bạn
Nhập số lượng OLE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenLeverage hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenLeverage.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenLeverage sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenLeverage sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenLeverage sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenLeverage (OLE)

Analisis Nilai Koleksi dan Investasi dari Trump NFTs
Nilai Trump NFT pada dasarnya adalah permainan konsensus premium dan kelangkaan.

Pix: Bagaimana Sistem Pembayaran yang Didukung oleh Bank Sentral Brasil Mengubah Lanskap Kripto
Sebuah kode QR yang memungkinkan 160 juta orang Brasil untuk bebas dari batasan uang tunai, juga menyediakan enkripsi dengan titik masuk terbaik ke pasar Amerika Latin.

Reploy: Revolusi Pengembangan Web3 yang Didorong oleh AI dan Nilai Token RAI Dijelaskan
Reploy bukan sekadar alat, tetapi sebuah evolusi dari paradigma pengembangan Web3.

Prediksi Harga Emas 2025: Peluang dan Tantangan yang Didorong oleh Beberapa Faktor
Pada tahun 2025, pasar emas melanjutkan momentum kuatnya dalam beberapa tahun terakhir, dengan harga-harga secara berulang kali mencapai rekor-rekor baru.

Analisis Trend Harga ALGO: Didorong oleh Indikator Teknis dan Narasi Pasar
Algorand memiliki posisi unik dalam kompetisi Layer1 dengan keunggulan teknis dan penempatan jalur.

Koin ALEO (ALEO) – Proyek Blockchain Menggunakan Teknologi ZKP Diinvestasikan oleh A16Z
ALEO Coin telah menarik perhatian signifikan sebagai platform blockchain generasi mendatang yang dibangun di sekitar teknologi bukti pengetahuan nol (ZKP).