OKBChuyển đổi OKB (OKB) sang US Dollar (USD)

OKB/USD: 1 OKB ≈ $50.21 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $50.21. Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng USD là $3,012,600,000. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng USD đã giảm $-0.3386, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng USD là $73.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKB sang USD

$50.21-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang USD là $50.21 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OKB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/USD trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OKBOKB/USDT
Giao ngay
$50.3
-0.46%

The real-time trading price of OKB/USDT Spot is $50.3, with a 24-hour trading change of -0.46%, OKB/USDT Spot is $50.3 and -0.46%, and OKB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OKB sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OKB sang USD

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OKB
50.21USD
2OKB
100.42USD
3OKB
150.63USD
4OKB
200.84USD
5OKB
251.05USD
6OKB
301.26USD
7OKB
351.47USD
8OKB
401.68USD
9OKB
451.89USD
10OKB
502.1USD
100OKB
5,021USD
500OKB
25,105USD
1000OKB
50,210USD
5000OKB
251,050USD
10000OKB
502,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang OKB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1USD
0.01991OKB
2USD
0.03983OKB
3USD
0.05974OKB
4USD
0.07966OKB
5USD
0.09958OKB
6USD
0.1194OKB
7USD
0.1394OKB
8USD
0.1593OKB
9USD
0.1792OKB
10USD
0.1991OKB
10000USD
199.16OKB
50000USD
995.81OKB
100000USD
1,991.63OKB
500000USD
9,958.17OKB
1000000USD
19,916.35OKB

Bảng chuyển đổi số tiền OKB sang USD và USD sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OKB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang OKB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKB = $50.2 USD, 1 OKB = €44.97 EUR, 1 OKB = ₹4,193.83 INR, 1 OKB = Rp761,520.73 IDR, 1 OKB = $68.09 CAD, 1 OKB = £37.7 GBP, 1 OKB = ฿1,655.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.95
logo BTCBTC
0.004784
logo ETHETH
0.1966
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
229.04
logo BNBBNB
0.7612
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,593.49
logo TRXTRX
1,877.51
logo ADAADA
730.46
logo STETHSTETH
0.1966
logo WBTCWBTC
0.004783
logo HYPEHYPE
15.17
logo SUISUI
153.12
logo LINKLINK
35.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OKB của bạn

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OKB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.