NXT Thị trường hôm nay
NXT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NXT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.07963. Với nguồn cung lưu hành là 998,999,942 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng JPY là ¥11,455,603,649.02. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00865, biểu thị mức giảm -10.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng JPY là ¥267.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang JPY là ¥0.07963 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -10.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NXT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NXT/-- Spot is $ and 0%, and NXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NXT sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NXT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NXT | 0.07JPY |
2NXT | 0.15JPY |
3NXT | 0.23JPY |
4NXT | 0.31JPY |
5NXT | 0.39JPY |
6NXT | 0.47JPY |
7NXT | 0.55JPY |
8NXT | 0.63JPY |
9NXT | 0.71JPY |
10NXT | 0.79JPY |
10000NXT | 796.31JPY |
50000NXT | 3,981.57JPY |
100000NXT | 7,963.15JPY |
500000NXT | 39,815.75JPY |
1000000NXT | 79,631.5JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 12.55NXT |
2JPY | 25.11NXT |
3JPY | 37.67NXT |
4JPY | 50.23NXT |
5JPY | 62.78NXT |
6JPY | 75.34NXT |
7JPY | 87.9NXT |
8JPY | 100.46NXT |
9JPY | 113.02NXT |
10JPY | 125.57NXT |
100JPY | 1,255.78NXT |
500JPY | 6,278.92NXT |
1000JPY | 12,557.84NXT |
5000JPY | 62,789.22NXT |
10000JPY | 125,578.44NXT |
Bảng chuyển đổi số tiền NXT sang JPY và JPY sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NXT phổ biến
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
NXT | 1 NXT |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXT = $0 USD, 1 NXT = €0 EUR, 1 NXT = ₹0.05 INR, 1 NXT = Rp8.39 IDR, 1 NXT = $0 CAD, 1 NXT = £0 GBP, 1 NXT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1902 |
![]() | 0.00003208 |
![]() | 0.001351 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 0.02221 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.57 |
![]() | 12.19 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 0.00003208 |
![]() | 0.09099 |
![]() | 2,570.84 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Nhập số lượng NXT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NXT (NXT)

Gate Alpha Launches OL, AKUMA, and AAA Tokens for the First Time
Investors can leverage the zero-threshold channel of Gate Alpha to capture the growth dividends of early projects.

FLY: Multi-chain Liquidity Aggregator, Opening a New Era of Smooth Coin Swapping
FLY can quickly find the optimal trading path for traders, significantly increasing trading speed.

Gate On-Chain Earning Guide: A Complete Overview of Supported Tokens and Stable Returns
The on-chain coin earning service launched by Gate provides users with a low-threshold asset appreciation channel.

What is ETC: Understanding Ethereum Classic in 2025
Discover Ethereum Classic (ETC) and its potential for 2025.

How to Sell Gold in 2025: A Comprehensive Guide for Web3 Investors
Discover how to sell gold in 2025 with Web3 innovations.

LayerZero Token Price: Analysis and Market Performance in 2025
Dive into LayerZeros 2025 performance, ZRO token price analysis, and cross-chain dominance.