Numeraire Thị trường hôm nay
Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $52.09. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng HKD là $3,250,163,731.88. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng HKD đã giảm $-1.02, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng HKD là $725.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $16.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang HKD là $52.09 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Numeraire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.69 | -1.82% | |
![]() Giao ngay | $0.003008 | 0.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.68 | -2.95% |
The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $6.69, with a 24-hour trading change of -1.82%, NMR/USDT Spot is $6.69 and -1.82%, and NMR/USDT Perpetual is $6.68 and -2.95%.
Bảng chuyển đổi Numeraire sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NMR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMR | 51.29HKD |
2NMR | 102.58HKD |
3NMR | 153.87HKD |
4NMR | 205.16HKD |
5NMR | 256.45HKD |
6NMR | 307.74HKD |
7NMR | 359.03HKD |
8NMR | 410.32HKD |
9NMR | 461.61HKD |
10NMR | 512.9HKD |
100NMR | 5,129.07HKD |
500NMR | 25,645.39HKD |
1000NMR | 51,290.78HKD |
5000NMR | 256,453.93HKD |
10000NMR | 512,907.86HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.01949NMR |
2HKD | 0.03899NMR |
3HKD | 0.05849NMR |
4HKD | 0.07798NMR |
5HKD | 0.09748NMR |
6HKD | 0.1169NMR |
7HKD | 0.1364NMR |
8HKD | 0.1559NMR |
9HKD | 0.1754NMR |
10HKD | 0.1949NMR |
10000HKD | 194.96NMR |
50000HKD | 974.83NMR |
100000HKD | 1,949.66NMR |
500000HKD | 9,748.33NMR |
1000000HKD | 19,496.67NMR |
Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang HKD và HKD sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | $6.69USD |
![]() | €5.99EUR |
![]() | ₹558.56INR |
![]() | Rp101,424.85IDR |
![]() | $9.07CAD |
![]() | £5.02GBP |
![]() | ฿220.52THB |
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | ₽617.84RUB |
![]() | R$36.37BRL |
![]() | د.إ24.55AED |
![]() | ₺228.21TRY |
![]() | ¥47.16CNY |
![]() | ¥962.8JPY |
![]() | $52.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $6.69 USD, 1 NMR = €5.99 EUR, 1 NMR = ₹558.56 INR, 1 NMR = Rp101,424.85 IDR, 1 NMR = $9.07 CAD, 1 NMR = £5.02 GBP, 1 NMR = ฿220.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.05 |
![]() | 0.0006375 |
![]() | 0.02882 |
![]() | 64.13 |
![]() | 31.95 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.4866 |
![]() | 64.19 |
![]() | 13,069.39 |
![]() | 243.68 |
![]() | 426.51 |
![]() | 0.02893 |
![]() | 119.21 |
![]() | 0.0006382 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numeraire của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Preço do ADA Coin Hoje: Análise, Tendências & Previsão para 2025
Obtenha o preço mais recente da moeda ADA, tendências de mercado e previsão de especialistas para 2025.

O que é Ethereum? Ecossistema e Potencial de Crescimento em 2025
Explore o ecossistema de 2025 do Ethereum, casos de uso e desenvolvimento futuro em Web3 e DeFi.

O que é Stake Coin? Significado, Casos de Uso e Perspetiva para 2025
Aprenda o que é a moeda de stake, como funciona e qual é o seu papel no investimento em criptomoedas em 2025.

Investir em Cripto: Um Guia Completo para 2025
Explore como investir em Cripto em 2025 com estratégias, dicas e principais insights do mercado.

DCA Bitcoin 2025: Investimento mais inteligente em mercados voláteis
Descubra como a estratégia DCA Bitcoin ajuda a naviGate a volatilidade do mercado de 2025 com investimentos consistentes.

Bitcoin para VND no Gate 2025: Conversão Rápida & Segura
Converta Bitcoin para VND no Gate rapidamente e com segurança em 2025. Guia passo a passo para uma negociação sem interrupções.