NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Canadian Dollar (CAD)

XEM/CAD: 1 XEM ≈ $0.02604 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02604. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng CAD là $317,921,061.85. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng CAD đã giảm $-0.0001572, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng CAD là $2.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CAD

$0.02604-0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CAD là $0.02604 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01917
-0.62%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01917
-0.52%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01917, with a 24-hour trading change of -0.62%, XEM/USDT Spot is $0.01917 and -0.62%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01917 and -0.52%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang CAD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1XEM
0.02CAD
2XEM
0.05CAD
3XEM
0.07CAD
4XEM
0.1CAD
5XEM
0.12CAD
6XEM
0.15CAD
7XEM
0.18CAD
8XEM
0.2CAD
9XEM
0.23CAD
10XEM
0.25CAD
10000XEM
259.62CAD
50000XEM
1,298.14CAD
100000XEM
2,596.28CAD
500000XEM
12,981.42CAD
1000000XEM
25,962.85CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang XEM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CAD
38.51XEM
2CAD
77.03XEM
3CAD
115.54XEM
4CAD
154.06XEM
5CAD
192.58XEM
6CAD
231.09XEM
7CAD
269.61XEM
8CAD
308.13XEM
9CAD
346.64XEM
10CAD
385.16XEM
100CAD
3,851.65XEM
500CAD
19,258.28XEM
1000CAD
38,516.56XEM
5000CAD
192,582.84XEM
10000CAD
385,165.69XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CAD và CAD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.6 INR, 1 XEM = Rp291.26 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.87
logo BTCBTC
0.003525
logo ETHETH
0.1469
logo USDTUSDT
368.53
logo XRPXRP
155.07
logo BNBBNB
0.5635
logo SOLSOL
2.13
logo USDCUSDC
368.65
logo DOGEDOGE
1,588.95
logo ADAADA
454.19
logo TRXTRX
1,400.11
logo STETHSTETH
0.1474
logo WBTCWBTC
0.003525
logo SUISUI
91.77
logo LINKLINK
21.67
logo SMARTSMART
310,549.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.