Milkyway Thị trường hôm nay
Milkyway đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Milkyway chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2296. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,900,000 MILK, tổng vốn hóa thị trường của Milkyway tính bằng SAR là ﷼205,704,098.43. Trong 24h qua, giá của Milkyway tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0003205, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Milkyway tính bằng SAR là ﷼1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2244.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang SAR là ﷼0.2296 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Milkyway
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06106 | 0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0609 | 0.33% |
The real-time trading price of MILK/USDT Spot is $0.06106, with a 24-hour trading change of 0.46%, MILK/USDT Spot is $0.06106 and 0.46%, and MILK/USDT Perpetual is $0.0609 and 0.33%.
Bảng chuyển đổi Milkyway sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi MILK sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILK | 0.22SAR |
2MILK | 0.45SAR |
3MILK | 0.68SAR |
4MILK | 0.91SAR |
5MILK | 1.14SAR |
6MILK | 1.37SAR |
7MILK | 1.6SAR |
8MILK | 1.83SAR |
9MILK | 2.06SAR |
10MILK | 2.29SAR |
1000MILK | 229.61SAR |
5000MILK | 1,148.06SAR |
10000MILK | 2,296.12SAR |
50000MILK | 11,480.62SAR |
100000MILK | 22,961.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang MILK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 4.35MILK |
2SAR | 8.71MILK |
3SAR | 13.06MILK |
4SAR | 17.42MILK |
5SAR | 21.77MILK |
6SAR | 26.13MILK |
7SAR | 30.48MILK |
8SAR | 34.84MILK |
9SAR | 39.19MILK |
10SAR | 43.55MILK |
100SAR | 435.51MILK |
500SAR | 2,177.58MILK |
1000SAR | 4,355.16MILK |
5000SAR | 21,775.81MILK |
10000SAR | 43,551.63MILK |
Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang SAR và SAR sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MILK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Milkyway phổ biến
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.12INR |
![]() | Rp928.84IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.02THB |
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | ₽5.66RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.09TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.82JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.06 USD, 1 MILK = €0.05 EUR, 1 MILK = ₹5.12 INR, 1 MILK = Rp928.84 IDR, 1 MILK = $0.08 CAD, 1 MILK = £0.05 GBP, 1 MILK = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.95 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 0.05368 |
![]() | 133.29 |
![]() | 62.39 |
![]() | 0.205 |
![]() | 0.8675 |
![]() | 133.38 |
![]() | 705.2 |
![]() | 496.25 |
![]() | 200.23 |
![]() | 0.05371 |
![]() | 0.001283 |
![]() | 40.92 |
![]() | 4.08 |
![]() | 9.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Milkyway của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milkyway hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milkyway.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milkyway sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Milkyway
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Milkyway sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Milkyway sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Milkyway (MILK)

MILK Token: The Core Driving Force of the MilkyWay Ecosystem
MilkyWay is a modular blockchain staking protocol based on Celestia, dedicated to providing flexible liquid staking solutions for TIA.

MILK Token: Application of Milkyway Protocol in Modular Ecosystem in 2025
Explore the MILK token: the core driver of the Milkyway protocol

Daily News | TRUMP Rose By More Than 60% in the Short Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped
TRUMP tokens rose sharply in the short term

Cardano-Ethereum USDC bridge is now live on Milkomeda
Cardano_s Blockchain interoperability has reached yet another milestone as the new bridge allows the swapping of ERC-20 IAG tokens for native tokens from the Cardano.