Memecoin Thị trường hôm nay
Memecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MEM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.1892. Với nguồn cung lưu hành là 1,854,119 MEM, tổng vốn hóa thị trường của MEM tính bằng TWD là NT$11,205,190.12. Trong 24h qua, giá của MEM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0001325, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEM tính bằng TWD là NT$41.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1289.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEM sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEM sang TWD là NT$0.1892 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEM/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Memecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MEM/-- Spot is $ and 0%, and MEM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Memecoin sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi MEM sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEM | 0.18TWD |
2MEM | 0.37TWD |
3MEM | 0.56TWD |
4MEM | 0.75TWD |
5MEM | 0.94TWD |
6MEM | 1.13TWD |
7MEM | 1.32TWD |
8MEM | 1.51TWD |
9MEM | 1.7TWD |
10MEM | 1.89TWD |
1000MEM | 189.23TWD |
5000MEM | 946.15TWD |
10000MEM | 1,892.3TWD |
50000MEM | 9,461.53TWD |
100000MEM | 18,923.06TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang MEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 5.28MEM |
2TWD | 10.56MEM |
3TWD | 15.85MEM |
4TWD | 21.13MEM |
5TWD | 26.42MEM |
6TWD | 31.7MEM |
7TWD | 36.99MEM |
8TWD | 42.27MEM |
9TWD | 47.56MEM |
10TWD | 52.84MEM |
100TWD | 528.45MEM |
500TWD | 2,642.27MEM |
1000TWD | 5,284.55MEM |
5000TWD | 26,422.77MEM |
10000TWD | 52,845.54MEM |
Bảng chuyển đổi số tiền MEM sang TWD và TWD sang MEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MEM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang MEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Memecoin phổ biến
Memecoin | 1 MEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp89.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Memecoin | 1 MEM |
---|---|
![]() | ₽0.55RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.85JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEM = $0.01 USD, 1 MEM = €0.01 EUR, 1 MEM = ₹0.5 INR, 1 MEM = Rp89.88 IDR, 1 MEM = $0.01 CAD, 1 MEM = £0 GBP, 1 MEM = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9222 |
![]() | 0.0001477 |
![]() | 0.006149 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.24 |
![]() | 0.02409 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 15.66 |
![]() | 88.14 |
![]() | 57.69 |
![]() | 0.00615 |
![]() | 24.7 |
![]() | 6,539.12 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.3912 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Memecoin của bạn
Nhập số lượng MEM của bạn
Nhập số lượng MEM của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Memecoin hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Memecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Memecoin sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Memecoin sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Memecoin sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Memecoin (MEM)

Dogecoin (DOGE): Vom Meme Coin zum globalen digitalen Asset
Mit dem ikonischen Shiba Inu-Maskottchen hat sich DOGE weit über seine Meme-Ursprünge hinaus entwickelt. Im Jahr 2025 gehört es zu den Top 10 Kryptowährungen nach Marktkapitalisierung und bleibt eine der meistgehandelten Altcoins weltweit.

Was ist Doge? Alles, was Sie über Dogecoin wissen müssen – Die Meme-Coin mit echtem Nutzen im Jahr 2025
Dogecoin (DOGE) ist eine der bekanntesten Kryptowährungen auf dem Markt – nicht nur wegen seines verspielten Shiba Inu-Maskottchens, sondern auch wegen seines viralen Ursprungs, der loyalen Community und der überraschenden Nützlichkeit.

MOONPIG: Der absurde Meme-Coin, der die Krypto-Trends von 2025 dominiert
Tauchen Sie ein in die absurde Welt von MOONPIG, dem Meme-Coin-Phänomen, das Krypto im Sturm erobert.

GOHOME Token: Der Memecoin 2025, der den Preis von Bitcoin übertrifft
Entdecken Sie GOHOME, die revolutionäre Memecoin, die darauf abzielt, Bitcoin bis 2025 zu übertreffen.

FLOCK/BTC: Eine strategische Grenze für Meme-Coin-Händler im Jahr 2025
Geboren aus der Energie der Gemeinschaft und viralen Geschichtenerzählungen, hat sich FLOCK bereits als dominante Kraft unter den On-Chain-Token erwiesen.

FLOCK/USDT: Den Schwung der Meme-Coin-Kultur im Jahr 2025 nutzen
FLOCK hebt sich von der durchschnittlichen Meme-Münze ab, indem es eine starke kollektive Identität um seine Inhaber aufbaut.