MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Vietnamese Đồng (VND)

MKR/VND: 1 MKR ≈ ₫49,241,945.06 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫49,241,945.06. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng VND là ₫1,055,286,515,585,648,292.4. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng VND đã giảm ₫-556,485.56, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng VND là ₫154,850,786.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,143,260.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang VND

49,241,945.06-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/VND trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,986.92
-1.46%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,985.2
-1.15%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,986.92, with a 24-hour trading change of -1.46%, MKR/USDT Spot is $1,986.92 and -1.46%, and MKR/USDT Perpetual is $1,985.2 and -1.15%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi MKR sang VND

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MKR
49,241,945.06VND
2MKR
98,483,890.12VND
3MKR
147,725,835.18VND
4MKR
196,967,780.24VND
5MKR
246,209,725.31VND
6MKR
295,451,670.37VND
7MKR
344,693,615.43VND
8MKR
393,935,560.49VND
9MKR
443,177,505.55VND
10MKR
492,419,450.62VND
100MKR
4,924,194,506.2VND
500MKR
24,620,972,531.03VND
1000MKR
49,241,945,062.06VND
5000MKR
246,209,725,310.31VND
10000MKR
492,419,450,620.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang MKR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1VND
0.0000000203MKR
2VND
0.0000000406MKR
3VND
0.0000000609MKR
4VND
0.0000000812MKR
5VND
0.0000001015MKR
6VND
0.0000001218MKR
7VND
0.0000001421MKR
8VND
0.0000001624MKR
9VND
0.0000001827MKR
10VND
0.000000203MKR
10000000000VND
203.07MKR
50000000000VND
1,015.39MKR
100000000000VND
2,030.78MKR
500000000000VND
10,153.94MKR
1000000000000VND
20,307.88MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang VND và VND sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $2,000.93 USD, 1 MKR = €1,792.63 EUR, 1 MKR = ₹167,162.49 INR, 1 MKR = Rp30,353,579.25 IDR, 1 MKR = $2,714.06 CAD, 1 MKR = £1,502.7 GBP, 1 MKR = ฿65,996.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00131
logo BTCBTC
0.0000001931
logo ETHETH
0.000008004
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009315
logo BNBBNB
0.00003147
logo SOLSOL
0.0001378
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.07449
logo DOGEDOGE
0.1186
logo STETHSTETH
0.00000801
logo ADAADA
0.03336
logo SMARTSMART
10.61
logo WBTCWBTC
0.0000001936
logo HYPEHYPE
0.0005232
logo SUISUI
0.007205

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.