KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KNC/CNY: 1 KNC ≈ ¥2.3 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng CNY là ¥2,763,724,918.05. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng CNY đã tăng ¥0.07116, biểu thị mức tăng +3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng CNY là ¥40.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang CNY

¥2.3+3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang CNY là ¥2.3 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3261
2.9%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3253
3.01%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3261, with a 24-hour trading change of 2.9%, KNC/USDT Spot is $0.3261 and 2.9%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3253 and 3.01%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KNC sang CNY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KNC
2.3CNY
2KNC
4.6CNY
3KNC
6.9CNY
4KNC
9.21CNY
5KNC
11.51CNY
6KNC
13.81CNY
7KNC
16.12CNY
8KNC
18.42CNY
9KNC
20.72CNY
10KNC
23.02CNY
100KNC
230.28CNY
500KNC
1,151.43CNY
1000KNC
2,302.86CNY
5000KNC
11,514.34CNY
10000KNC
23,028.69CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KNC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1CNY
0.4342KNC
2CNY
0.8684KNC
3CNY
1.3KNC
4CNY
1.73KNC
5CNY
2.17KNC
6CNY
2.6KNC
7CNY
3.03KNC
8CNY
3.47KNC
9CNY
3.9KNC
10CNY
4.34KNC
1000CNY
434.24KNC
5000CNY
2,171.2KNC
10000CNY
4,342.4KNC
50000CNY
21,712.03KNC
100000CNY
43,424.07KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang CNY và CNY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.33 USD, 1 KNC = €0.29 EUR, 1 KNC = ₹27.28 INR, 1 KNC = Rp4,952.92 IDR, 1 KNC = $0.44 CAD, 1 KNC = £0.25 GBP, 1 KNC = ฿10.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0006778
logo ETHETH
0.02838
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
32.53
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.4735
logo USDCUSDC
70.95
logo DOGEDOGE
394
logo TRXTRX
256.4
logo ADAADA
106.47
logo STETHSTETH
0.02851
logo WBTCWBTC
0.0006796
logo HYPEHYPE
2.08
logo SUISUI
22.26
logo LINKLINK
5.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.