Iron BankIB sang HKD:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Hong Kong Dollar (HKD)

IB/HKD: 1 IB ≈ $2.26 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Iron Bank chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của Iron Bank tính bằng HKD là $3,351,607.86. Trong 24h qua, giá của Iron Bank tính bằng HKD đã tăng $0.06136, biểu thị mức tăng +2.770000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Iron Bank tính bằng HKD là $1,976.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang HKD

$2.26+2.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang HKD là $2.26 HKD, với sự thay đổi +2.770000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is $ and --, and IB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi IB sang HKD

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1IB
2.26HKD
2IB
4.53HKD
3IB
6.79HKD
4IB
9.06HKD
5IB
11.32HKD
6IB
13.59HKD
7IB
15.86HKD
8IB
18.12HKD
9IB
20.39HKD
10IB
22.65HKD
100IB
226.58HKD
500IB
1,132.94HKD
1000IB
2,265.89HKD
5000IB
11,329.47HKD
10000IB
22,658.94HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang IB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1HKD
0.4413IB
2HKD
0.8826IB
3HKD
1.32IB
4HKD
1.76IB
5HKD
2.2IB
6HKD
2.64IB
7HKD
3.08IB
8HKD
3.53IB
9HKD
3.97IB
10HKD
4.41IB
1000HKD
441.32IB
5000HKD
2,206.63IB
10000HKD
4,413.26IB
50000HKD
22,066.33IB
100000HKD
44,132.67IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang HKD và HKD sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.29 USD, 1 IB = €0.26 EUR, 1 IB = ₹24.3 INR, 1 IB = Rp4,411.66 IDR, 1 IB = $0.39 CAD, 1 IB = £0.22 GBP, 1 IB = ฿9.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005942
logo ETHETH
0.02573
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.31
logo BNBBNB
0.09917
logo SOLSOL
0.4417
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,527.76
logo TRXTRX
236.54
logo DOGEDOGE
388.59
logo STETHSTETH
0.02573
logo ADAADA
111.93
logo WBTCWBTC
0.0005947
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1285

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iron Bank (IB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.