Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £3.04. Với nguồn cung lưu hành là 183,160,390.11 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng GBP là £419,098,823.39. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng GBP đã giảm £-0.04257, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng GBP là £41.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.08504.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang GBP là £3.04 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.09 | -1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.07 | -2.74% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $4.09, with a 24-hour trading change of -1.97%, HNT/USDT Spot is $4.09 and -1.97%, and HNT/USDT Perpetual is $4.07 and -2.74%.
Bảng chuyển đổi Helium sang British Pound
Bảng chuyển đổi HNT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 3.07GBP |
2HNT | 6.15GBP |
3HNT | 9.23GBP |
4HNT | 12.31GBP |
5HNT | 15.38GBP |
6HNT | 18.46GBP |
7HNT | 21.54GBP |
8HNT | 24.62GBP |
9HNT | 27.69GBP |
10HNT | 30.77GBP |
100HNT | 307.75GBP |
500HNT | 1,538.79GBP |
1000HNT | 3,077.59GBP |
5000HNT | 15,387.99GBP |
10000HNT | 30,775.98GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.3249HNT |
2GBP | 0.6498HNT |
3GBP | 0.9747HNT |
4GBP | 1.29HNT |
5GBP | 1.62HNT |
6GBP | 1.94HNT |
7GBP | 2.27HNT |
8GBP | 2.59HNT |
9GBP | 2.92HNT |
10GBP | 3.24HNT |
1000GBP | 324.92HNT |
5000GBP | 1,624.64HNT |
10000GBP | 3,249.28HNT |
50000GBP | 16,246.43HNT |
100000GBP | 32,492.87HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang GBP và GBP sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $4.06USD |
![]() | €3.63EUR |
![]() | ₹338.93INR |
![]() | Rp61,543.62IDR |
![]() | $5.5CAD |
![]() | £3.05GBP |
![]() | ฿133.81THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽374.9RUB |
![]() | R$22.07BRL |
![]() | د.إ14.9AED |
![]() | ₺138.48TRY |
![]() | ¥28.61CNY |
![]() | ¥584.21JPY |
![]() | $31.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4.06 USD, 1 HNT = €3.63 EUR, 1 HNT = ₹338.93 INR, 1 HNT = Rp61,543.62 IDR, 1 HNT = $5.5 CAD, 1 HNT = £3.05 GBP, 1 HNT = ฿133.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.55 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 0.2602 |
![]() | 665.67 |
![]() | 290.35 |
![]() | 0.9876 |
![]() | 3.84 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,976.34 |
![]() | 883.58 |
![]() | 2,418.46 |
![]() | 0.2608 |
![]() | 0.006126 |
![]() | 17.94 |
![]() | 192.94 |
![]() | 42.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025 Helium (HNT) Price Outlook and Analysis
As a leader in the DePIN field, the value of the HNT token is closely related to the development of the Internet of Things blockchain.

HNT Price in 2025: Helium Network Token Value and Market Analysis
Explore the explosive growth of Helium Network and HNT price predictions for 2025.

What is Helium? All About HNT Token Cryptocurrency
Helium (HNT) is a groundbreaking project in the cryptocurrency space, providing decentralized wireless infrastructure for Internet of Things (IoT) devices.

Helium (HNT): Learn About the Decentralized Wireless Infrastructure Project
Helium (HNT) is a groundbreaking decentralized wireless network designed to provide connectivity to Internet of Things (IoT) devices.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBIb25nIEtvbmcsIEthbXUgRm9ubGFyxLFuxLFuIFNhbmFsIFZhcmzEsWsgRGVuZXRpbWluaSBEw7x6ZW5saXlvcjsgU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCwgMjAyMyd0ZSBLcmlwdG8gUGFyYWxhcsSxbiBZw7xrc2VsacWfaW5lIExpZGVybGlrIEVkaXlvcjsgU09MIEJ1IFnEsWwgJTcwMCdkZW4gRmF6bGEgWcO
SG9uZyBLb25nLCBoYWxrIGZvbmxhcsSxbsSxbiBzYW5hbCB2YXJsxLFrIGTDvHplbmxlbWVzaW5pIGTDvHplbmxlciB2ZSBrdXJ1bWxhciBJUkQnbmluIERlRmkgacOnaW4geWVuaSBiaXIgYW5sYXTEsSBoYWxpbmUgZ2VsZWJpbGVjZcSfaW5lIGluYW7EsXlvci4gU09MLCBBVkFYIHZlIEhOVCAyMDIzIHnEsWzEsW5kYSB5w7xrc2VsacWfaSBsaWRlcmxpayBlZGl5b3IsIFNPTCBidSB5xLFsICU3MDAnZGVuIGZhemxhIHnDvGtzZWxkaS4=
TXVzaGUgVG9rZW7vvIhYTVXvvIksIEhlbGl1be+8iEhOVO+8iSB2ZSBUaGV0YSBOZXR3b3Jr77yIVEhFVEHvvIk6IDIwMjJfZGUgRGlra2F0IEVkaWxtZXNpIEdlcmVrZW4gMyBDb2lu
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?