GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Thai Baht (THB)

G/THB: 1 G ≈ ฿0.5458 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5458. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng THB là ฿130,218,741,092.18. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng THB đã tăng ฿0.01058, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng THB là ฿1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang THB

฿0.5458+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang THB là ฿0.5458 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/THB trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01661
2.65%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01658
2.22%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01661, with a 24-hour trading change of 2.65%, G/USDT Spot is $0.01661 and 2.65%, and G/USDT Perpetual is $0.01658 and 2.22%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi G sang THB

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1G
0.54THB
2G
1.09THB
3G
1.63THB
4G
2.18THB
5G
2.72THB
6G
3.27THB
7G
3.82THB
8G
4.36THB
9G
4.91THB
10G
5.45THB
1000G
545.86THB
5000G
2,729.32THB
10000G
5,458.65THB
50000G
27,293.26THB
100000G
54,586.53THB

Bảng chuyển đổi THB sang G

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1THB
1.83G
2THB
3.66G
3THB
5.49G
4THB
7.32G
5THB
9.15G
6THB
10.99G
7THB
12.82G
8THB
14.65G
9THB
16.48G
10THB
18.31G
100THB
183.19G
500THB
915.97G
1000THB
1,831.95G
5000THB
9,159.76G
10000THB
18,319.53G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang THB và THB sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.38 INR, 1 G = Rp251.06 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6833
logo BTCBTC
0.0001469
logo ETHETH
0.006098
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.27
logo BNBBNB
0.02319
logo SOLSOL
0.08796
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
64.75
logo ADAADA
18.63
logo TRXTRX
58.04
logo STETHSTETH
0.006072
logo SUISUI
3.8
logo WBTCWBTC
0.000147
logo LINKLINK
0.9091
logo AVAXAVAX
0.6207

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Чому Doge падає?

Чому Doge падає?

Розуміння останнього падіння ціни Dogecoin та стратегії торгівлі

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке GFI?

Що таке GFI?

GFI - це токен управління для Goldfinch, протоколу DeFi на базі Ethereum, який дозволяє криптокре

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Досліджуйте маркер GORK: нову мем-монету, що працює на основі штучного інтелекту в екосистемі Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Досліджуйте прогнози ціни GRT, аналіз вартості токенів та інвестиційний потенціал.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Дослідіть потенціал AGIX у 2025 році: Проаналізуйте прогнози цін, ринкове зростання та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.