e-RadixChuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

EXRD/IDR: 1 EXRD ≈ Rp116.01 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp116.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng IDR là Rp1,463,442,743,342,472.85. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng IDR đã tăng Rp18.28, biểu thị mức tăng +16.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng IDR là Rp10,015.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp87.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang IDR

Rp116.01+16.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang IDR là Rp116.01 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +16.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi EXRD sang IDR

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EXRD
116.01IDR
2EXRD
232.03IDR
3EXRD
348.04IDR
4EXRD
464.06IDR
5EXRD
580.07IDR
6EXRD
696.09IDR
7EXRD
812.1IDR
8EXRD
928.12IDR
9EXRD
1,044.13IDR
10EXRD
1,160.15IDR
100EXRD
11,601.51IDR
500EXRD
58,007.55IDR
1000EXRD
116,015.1IDR
5000EXRD
580,075.52IDR
10000EXRD
1,160,151.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EXRD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1IDR
0.008619EXRD
2IDR
0.01723EXRD
3IDR
0.02585EXRD
4IDR
0.03447EXRD
5IDR
0.04309EXRD
6IDR
0.05171EXRD
7IDR
0.06033EXRD
8IDR
0.06895EXRD
9IDR
0.07757EXRD
10IDR
0.08619EXRD
100000IDR
861.95EXRD
500000IDR
4,309.78EXRD
1000000IDR
8,619.56EXRD
5000000IDR
43,097.83EXRD
10000000IDR
86,195.67EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang IDR và IDR sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EXRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.64 INR, 1 EXRD = Rp116.02 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001556
logo BTCBTC
0.0000003066
logo ETHETH
0.00001309
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01433
logo BNBBNB
0.00004955
logo SOLSOL
0.000192
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1502
logo ADAADA
0.04404
logo TRXTRX
0.1214
logo STETHSTETH
0.00001307
logo WBTCWBTC
0.0000003088
logo HYPEHYPE
0.0008616
logo SUISUI
0.009383
logo LINKLINK
0.002195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Radix của bạn

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Radix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.